Từ điển tiếng Việt: thưa kiện

Ý nghĩa


  • Đưa ra trước tòa án hay một cơ quan có quyền để xét xử một việc tranh chấp giữa mình và người khác.
thưa kiện



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận