Từ điển tiếng Việt: thưa thốt

Ý nghĩa


  • Trình bày bằng lời nói: Biết thì thưa thốt, Không biết thì dựa cột mà nghe (tng).
thưa thốt



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận