Từ điển tiếng Việt: thảm sát

Ý nghĩa


  • đg. Giết hại hàng loạt người một cách tàn ác. Vụ thảm sát cả một làng.
thảm sát



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận