Từ điển tiếng Việt: thảm thiết

Ý nghĩa


  • tt. Hết sức thương tâm, đau xót: khóc thảm thiết van xin thảm thiết.
thảm thiết



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận