Từ điển tiếng Việt: thản nhiên

Ý nghĩa


  • Ung dung như không có gì xảy ra cả : Có còi báo động mà vẫn ngồi thản nhiên.
thản nhiên



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận