Từ điển tiếng Việt: thảo lư

Ý nghĩa


  • Cg. Thảo xá. Lều tranh: Dọn thuyền mới rước nàng về thảo lư (K).
thảo lư



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận