Từ điển tiếng Việt: thảo mộc

Ý nghĩa


  • dt. Cây cỏ, thực vật nói chung: các loài thảo mộc dầu thảo mộc.
thảo mộc



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận