Từ điển tiếng Việt: thất đức

Ý nghĩa


  • đgt. Làm những điều mất đạo đức, không để lại phúc cho đời sau: việc làm thất đức ăn ở thất đức.
thất đức



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận