Từ điển tiếng Việt: thất cơ

Ý nghĩa


  • Để lỡ cơ mưu, làm sai quân cơ, tức là bị mắc mưu địch
thất cơ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận