Từ điển tiếng Việt: thất kinh

Ý nghĩa


  • tt. Quá sợ hãi, mất hết cả hồn vía: bị một trận đòn thất kinh thất kinh rụng rời.
thất kinh



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận