Từ điển tiếng Việt: thất lạc

Ý nghĩa


  • đg. Lạc mất, không tìm thấy. Tài liệu để thất lạc. Tìm trẻ em bị thất lạc trong chiến tranh.
thất lạc



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận