Từ điển tiếng Việt: thất lễ

Ý nghĩa


  • đgt. Không giữ đúng khuôn phép khi cư xử với người khác: thất lễ với khách thất lễ với thầy giáo.
thất lễ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận