Từ điển tiếng Việt: thất nhân tâm

Ý nghĩa


  • Trái lòng quần chúng : Chính sách phát-xít thất nhân tâm ; Ăn ở thất nhân tâm .
thất nhân tâm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận