Từ điển tiếng Việt: thợ bạn

Ý nghĩa


  • d. 1. Người thợ cùng làm với người thợ khác. 2. Người thợ cùng làm và chia lời với thợ chủ trong một phường hội dưới chế độ phong kiến.
thợ bạn



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận