Từ điển tiếng Việt: thợ máy

Ý nghĩa


  • dt. Thợ lắp ráp, sửa chữa, bảo dưỡng các máy móc.
thợ máy



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận