Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: thực tập
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
đgt. Tập làm trong thực tế để áp dụng điều đã học, nâng cao nghiệp vụ chuyên môn: Sinh viên đi thực tập ở nhà máy Sau đợt thực tập phải nộp tổng kết, báo cáo cho nhà trường.
Từ
thực tập
Các mục liên quan:
thực tay
thực tài
thực tâm
thực tình
thực tại
thực tế
thực từ
thực thà
thực thụ
thực thể
thực thu
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận