Từ điển tiếng Việt: thực tập

Ý nghĩa


  • đgt. Tập làm trong thực tế để áp dụng điều đã học, nâng cao nghiệp vụ chuyên môn: Sinh viên đi thực tập ở nhà máy Sau đợt thực tập phải nộp tổng kết, báo cáo cho nhà trường.
thực tập



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận