Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: thực thà
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
Cg. Thật thà. Theo sự thực, phản ánh đúng sự thực, không giả dối, sai ngoa: Thực thà tự phê bình.
Từ
thực thà
Các mục liên quan:
thực tay
thực tài
thực tâm
thực tình
thực tại
thực tập
thực tế
thực từ
thực thụ
thực thể
thực thu
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận