Từ điển tiếng Việt: thuận nghịch

Ý nghĩa


  • Có thể xảy ra theo chiều này hay cả theo chiều ngược lại: Phản ứng thuận nghịch.
thuận nghịch



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận