Từ điển tiếng Việt: thuận tiện

Ý nghĩa


  • t. Nh. Thuận lợi : Hoàn cảnh thuận tiện. 2. Có công dụng tốt : Đường giao thông thuận tiện.
thuận tiện



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận