Từ điển tiếng Việt: thu nhặt

Ý nghĩa


  • Cg. Thu thập. Góp từng món, từng lượng nhỏ lại: Thu nhặt tài liệu.
thu nhặt



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận