Từ điển tiếng Việt: thu thanh

Ý nghĩa


  • đg. 1 (id.). Thu âm thanh vào để khi cần thì có thể phát ra; ghi âm. Bài hát đã được thu thanh vào đĩa. 2 x. máy thu thanh.
thu thanh



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận