Từ điển tiếng Việt: thu xếp

Ý nghĩa


  • đgt. Sắp đặt cho gọn, cho ổn thoả: thu xếp đồ đạc thu xếp chỗ nghỉ cho khách Mọi công việc đã thu xếp xong.
thu xếp



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận