Từ điển tiếng Việt: toe toét

Ý nghĩa


  • 1.t. Nói miệng loe rộng khi cười: Cười toe toét. Nhổ toe toét. Nhổ bừa bãi bẩn thỉu. 2.đg. Cười nói liên tiếp một cách không đứng đắn: Toe toét cả ngày.
toe toét



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận