Từ điển tiếng Việt: toi mạng

Ý nghĩa


  • đgt., khng. Chết một cách vô ích (hàm ý coi khinh): Đừng có dính dáng vào việc ấy mà toi mạng.
toi mạng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận