Từ điển tiếng Việt: vít

Ý nghĩa


  • 1 dt (Pháp: vias) Đanh ốc: Vít đầu bẹt; Bắt vít.
  • 2 đgt Lấp lại: Vít lỗ hở; Vít lối đi.
  • 3 đgt Kéo mạnh xuống: Đôi tay vít cả đôi cành (cd).
vít



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận