Từ điển tiếng Việt: vò võ

Ý nghĩa


  • tt, trgt Chơ vơ, lẻ loi: Song sa vò võ phương trời, nay hoàng hôn đã lại mai hôn hoàng (K).
vò võ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận