Từ điển tiếng Việt: vòi voi

Ý nghĩa


  • dt (thực) Loài cây mọc hoang, lá có lông, có cụm hoa dài trông giống với con voi: Đông y dùng cây vòi voi làm thuốc.
vòi voi



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận