Từ điển tiếng Việt: vòng kiềng

Ý nghĩa


  • dt. Dáng đi hai chân cong, bàn chân vòng vào trong: chân đi vòng kiềng.
vòng kiềng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận