Từ điển tiếng Việt: vòng quanh

Ý nghĩa


  • trgt 1. Nói đi một vòng tròn chung quanh: Đi vòng quanh hồ. 2. Không thẳng, không trực tiếp: Nói vòng quanh vấn đề.
vòng quanh



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận