Từ điển tiếng Việt: vóc dáng

Ý nghĩa


  • dt Dáng dấp con người: Ông ấy có vóc dáng một lực sĩ.
vóc dáng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận