Từ điển tiếng Việt: vô ý thức

Ý nghĩa


  • t. Không có chủ định, không nhận biết rõ ý nghĩa của việc (sai trái) mình đang làm. Một hành động vô ý thức.
vô ý thức



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận