Từ điển tiếng Việt: vô biên

Ý nghĩa


  • tt (H. biên: bờ, giới hạn) Không có giới hạn: Hạnh phúc vô biên.
  • dt Chỗ không có giới hạn; khoảng không: Đem ánh sáng Lê-nin đến cùng trời cuối đất, vượt , chiếu rọi các tinh cầu (Sóng-hồng).
vô biên



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận