Từ điển tiếng Việt: vô cơ

Ý nghĩa


  • tt (H. cơ: cơ năng) Trái với hữu cơ: Hoá học vô cơ.
vô cơ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận