Từ điển tiếng Việt: vô hại

Ý nghĩa


  • tt (H. hại: làm cho thiệt thòi) Không có hại gì: Một trò chơi vô hại; Một thứ thuốc vô hại.
vô hại



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận