Từ điển tiếng Việt: vô số

Ý nghĩa


  • tt (H. số: số đếm) Nhiều lắm: Ngựa xe vô số hằng hà, văn năm mươi vị, vũ và mươi viên (Hoàng Trừu).
vô số



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận