Từ điển tiếng Việt: vô tư

Ý nghĩa


  • 1 t. Không hoặc ít lo nghĩ. Sống hồn nhiên và vô tư.
  • 2 t. 1 Không nghĩ đến lợi ích riêng tư. Sự giúp đỡ hào hiệp, vô tư. 2 Không thiên vị ai cả. Một trọng tài vô tư. Nhận xét một cách vô tư, khách quan.
vô tư



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận