Từ điển tiếng Việt: vô tội

Ý nghĩa


  • tt (H. tội: tội) Không có tội: Bọn ác ôn tàn sát những đồng bào vô tội.
vô tội



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận