Từ điển tiếng Việt: vô thừa nhận

Ý nghĩa


  • t. Không có ai nhận là của mình. Của vô thừa nhận. Đứa trẻ vô thừa nhận.
vô thừa nhận



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận