Từ điển tiếng Việt: vô vị

Ý nghĩa


  • tt (H. vị: nếm) 1. Không có vị ngon: Món ăn vô vị. 2. Nhạt nhẽo, không hay ho gì: Vở kịch vô vị.
vô vị



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận