Từ điển tiếng Việt: vĩnh cửu

Ý nghĩa


  • tt (H. cửu: lâu dài) Lâu dài, mãi mãi: Biến cái thất bại tạm thì ra cái thành công vĩnh cửu (TrVGiàu).
vĩnh cửu



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận