Từ điển tiếng Việt: vại

Ý nghĩa


  • d. 1 Đồ đựng bằng sành, gốm, hình trụ, lòng sâu. Vại nước. Vại cà. 2 (kng.). Cốc vại (nói tắt). Uống một vại bia.
vại



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận