Phối hợp với các dẫn xuất nucleoside kháng retrovirus để điều trị cho các bệnh nhân trưởng thành nhiễm HIV-1
Chống chỉ định:
Quá mẫn với saquinavir hoặc các chất khác trong viên nang.
Chú ý đề phòng:
Invirase không chữa lành & bệnh nhân có thể tiếp tục mắc phải các bệnh do nhiễm HIV. Làm trầm trọng viêm gan siêu vi B, C &/hoặc do nghiện rượu. Suy thận nặng, tiêu chảy mạn tính hay kém hấp thu, trẻ em < 13 t., người lớn > 60 t., bệnh ưa chảy máu, tiểu đường. Phụ nữ có thai & cho con bú (ngưng cho con bú).
Tương tác thuốc:
Hấp thu, phân bố & thải trừ của saquinavir, zalcitabine &/hay zidovudine không đổi khi dùng chung. Nồng độ giảm khi dùng với chất dẫn CYP3A4 (rifampicin, rifabutin, phenobarbital, phenytoin, dexamethasone, carbamazepine), tăng khi dùng với ketoconazole, fluconazole, itraconazole & miconazole hay các chất ức chế isoenzyme CYP3A4. Khi dùng phối hợp nếu liều của ritonavir hoặc saquinavir > 400 mg x 2 lần/ngày sẽ làm tăng PƯP. Nevirapine, Indinavir, Nelfinavir: làm tăng AUC (miền dưới đồ thị) của saquinavir. Không nên phối hợp với Terfenadine (tăng nguy cơ trên tim).
Tác dụng ngoài ý:
Invirase không làm thay đổi độc tính của zalcitabine &/hay zidovudine khi dùng đồng thời. Thường gặp: tiêu chảy, khó chịu vùng bụng & nôn. Nổi mẩn, ngứa. Nhức đầu, bệnh TK ngoại biên, tê cứng các chi, dị cảm, chóng mặt. Tiêu chảy, nôn, loét niêm mạc miệng, khó chịu vùng bụng, nôn, đau bụng, đầy hơi. Mệt mỏi, suy nhược, sốt, đau cơ xương.
Liều lượng:
Liều tiêu chuẩn: Người lớn & trẻ em > 16 t.: Phác đồ khuyến cáo trong liệu pháp phối hợp với các dẫn xuất nucleoside: 600 mg Invirase x 3 lần/ngày, uống trong vòng 2 giờ sau mỗi bữa ăn. Liều dùng của các thuốc kháng retrovirus: tham khảo thông tin kê toa của các thuốc này. Suy gan từ nhẹ đến vừa: không cần chỉnh liều.