Thuốc: Shinapril

Shinapril

Thông tin thuốc

Chỉ định:
Các mức độ tăng huyết áp vô căn.
- Tăng huyết áp do bệnh lý thận.
- Tăng huyết áp kèm tiểu đường.
- Các mức độ suy tim: cải thiện sự sống, làm chậm tiến triển suy tim, giảm số lần nhồi máu cơ tim.
- Trị & phòng ngừa suy tim sung huyết.
- Phòng ngừa giãn tâm thất sau nhồi máu cơ tim.
Chống chỉ định:
Mẫn cảm với enalapril. Hẹp động mạch chủ & hẹp động mạch thận.
Chú ý đề phòng:
- Dùng liều thấp khi bắt đầu điều trị.
- Bệnh nhân suy thận, tiểu đường, đang dùng lợi tiểu giữ kali.
Tương tác thuốc:
Thuốc lợi tiểu giữ kali. Lithium. Probenecid.
Tác dụng ngoài ý:
Ðau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, ho.
Liều lượng:
- Tăng huyết áp nguyên phát:
+ Liều khởi đầu 5 mg, có thể tăng liều tùy theo mức độ tăng huyết áp, liều duy trì được xác định sau 2 – 4 tuần điều trị.
+ Liều hàng ngày uống từ 10 – 40 mg, dùng mỗi ngày một lần hoặc chia làm hai lần.
+ Liều tối đa 40 mg/ngày.
Nên bắt đầu từ liều thấp vì có thể gây triệu chứng hạ huyết áp, không dùng cùng lúc với các thuốc lợi tiểu.
- Trường hợp suy thận:
+ Độ thanh thải creatinine 30 – 80 ml/phút, liều dùng 5 – 10 mg/ngày.
+ Độ thanh thải creatinine 10 – 30 ml/phút, liều dùng 2,5 – 5 mg/ngày.
- Suy tim: thường kết hợp với digitalis và thuốc lợi tiểu (nên giảm liều thuốc lợi tiểu và dùng cách khoảng trước khi dùng Enalapril).
+ Dùng liều khởi đầu 2,5 mg, có thể tăng dần đến liều điều trị, phải được thực hiện dưới sự theo dõi cẩn thận.
- Enalapril có thể dùng trước hoặc sau bữa ăn, thức ăn không làm thay đổi sinh khả dụng của thuốc. Dùng 1 đến 2 liều mỗi ngày

Mua thuốc ở đâu

Chưa có thông tin

Giá thuốc

Chưa có thông tin

Thuốc thu hồi

Cục Quản lý Dược có thông báo đình chỉ lưu hành và thu hồi thuốc Shinapril, lô số: SNT.7001, hạn dùng: 11.2009 vì không đạt chất lượng về chỉ tiêu hàm lượng, độ hòa tan và độ đồng đều hàm lượng (TB số 4982/QLD-CL, ngày 15.5.2009)

Thuốc giả

Chưa có thông tin

Thành phần

  • Enalapril maleate
Công ty TNHH dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
Viên nén
VD-3241-07

Nguồn: thuoc.vn/Ajax/Default.aspx?Mod=ViewDrugs&DrugsID=66542&AjaxRequestUniqueId=14107871862490


Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận