Thuốc: Tavanic-5mg/ml

Tavanic-5mg/ml

Thông tin thuốc

Chỉ định:
Điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm khuẩn đường tiểu có biến chứng kể cả viêm thận- bể thận, nhiễm khuẩn da và mô mềm
Chống chỉ định:
Qúa mẫn với nhóm quinolon. Động kinh. Tiền sử đau gân cơ do fluoroquinolone. Trẻ em hoặc thiếu niên. Có thai và cho con bú.
Chú ý đề phòng:
Co giật, thiếu G6PD, khi lái xe. Tránh tiếp xúc ánh nắng và tia cực tím. Ngưng dùng nếu nghi viêm đại tràng giả mạc, viêm gân.
Tương tác thuốc:
Muối sắt, kháng acid Mg, Al và sucralfate. Febufen, NSAID, probenecid, cimetidine, thuốc kháng vit K. Không trộn chung dịch truyền với heparin hoặc dung dịch kiềm.
Tác dụng ngoài ý:
Rối loạn tiêu hoá tăng men gan, nổi mẩn, ngứa, nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn giấc ngủ, tăng men bilirubin, creatinin. Hiếm: tiêu máu, mề đay, khó thở, trầm cảm, lo sợ , dị cảm, loạn thần kinh, co giật, nhịp nhanh, đau cơ khớp, viêm gân. Rất hiếm: viêm đại tràng giả mạc, hạ đường huyết, Phù Quincke, sốc phản vệ, nhạy cảm ánh sáng, rối loạn giác quan, viêm gan, suy thận cấp.
Liều lượng:
Viêm phổi cộng đồng truyền IV 500 mg, 1-2 lần/ngày, 7-14 ngày . NK đường tiểu có biến chứng kể cả viêm thận-bể thận truyền IV 250 mg ngày 1 lần, 7-10 ngày. NK da và phần mềm truyền IV 250 - 500 mg. 1-2lần/ngày, 7-14 ngày. Truyền IV chậm, ít nhất 30 phút, với chai 250 mg, 60 phút với chai 500 mg. Lưu ý: chỉnh liều khi suy thận (CICr < 50 mL/phút)

Mua thuốc ở đâu

SttTên nhà thuốcĐịa chỉĐiện thoại
1Mai Dich219 Mai Dich0437644582

Giá thuốc

Giá CIF 2008
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
12.61USDhộpnăm 2008cục quản lý dược
Giá trúng thầu bệnh viện 6 tháng cuối năm 2008
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
232155VNĐchai6 tháng cuối năm 2008Viện Lão Khoa Quốc Gia
Giá trúng thầu bệnh viện 6 tháng cuối năm 2007
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
232155VNĐlọ6 tháng cuối năm 2007Bện viện E
Giá trúng thầu bệnh viện 6 tháng đầu năm 2007
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
232155VNĐlọ6 tháng đầu năm 2007Bện viện E
Giá trúng thầu bệnh viện 6 tháng cuỗi năm 2006
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
236798VNĐchai6 tháng cuối năm 2006bệnh viện E
232155VNĐchai6 tháng cuối năm 2006bệnh viện Hữu Nghị
232155VNĐchai6 tháng cuối năm 2006bệnh viện Lão Khoa QG
232155VNĐchai6 tháng cuối năm 2006bệnh viện Bỏng QG
232155VNĐchai6 tháng cuối năm 2006bệnh viện Việt Đức
232155VNĐchai6 tháng cuối năm 2006bệnh viện Bạch Mai
185724VNĐchai6 tháng cuối năm 2006bệnh viện Thống Nhất
240282VNĐchai6 tháng cuối năm 2006bệnh viện C-Đà Nẵng
185724VNĐchai6 tháng cuối năm 2006bệnh viện Chợ Rẫy
193463VNĐchai6 tháng cuối năm 2006bệnh viện ĐKTW Cần Thơ
Giá trúng thầu bệnh viện 6 tháng đầu năm 2006
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
232155VNĐchai6 tháng đầu năm 2006bệnh viện E
232155VNĐchai6 tháng đầu năm 2006bệnh viện Tai mũi họng TW
232155VNĐchai6 tháng đầu năm 2006bệnh viện Hữu Nghị
232155VNĐchai6 tháng đầu năm 2006bệnh viện Bỏng QG
232155VNĐchai6 tháng đầu năm 2006bệnh viện Việt Đức
232155VNĐchai6 tháng đầu năm 2006bệnh viện Bạch Mai
185724VNĐchai6 tháng đầu năm 2006bệnh viện Thống Nhất
239500VNĐchai6 tháng đầu năm 2006bệnh viện C-Đà Nẵng
185724VNĐchai6 tháng đầu năm 2006bệnh viện Chợ Rẫy
193463VNĐchai6 tháng đầu năm 2006bệnh viện ĐKTW Cần Thơ
Giá trúng thầu bệnh viện năm 2009
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
250727VNĐchaiNăm 2009Viện Bỏng Lê Hữu Trác
250727.4VNĐchaiNăm 2009BV Bạch Mai
200581VNĐchaiNăm 2009BV TW Huế
250727.4VNĐchaiNăm 2009BV Lao - Phổi TW
200582VNĐchaiNăm 2009BV Chợ Rẫy
250727.4VNĐchaiNăm 2009Viện Nhiệt đới QG
250727VNĐlọNăm 2009BV Nhi TW
263263VNĐchaiNăm 2009BV C Đà Nẵng
Giá trúng thầu bệnh viện năm 2010
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
250727VNĐlọNăm 2010BV Hữu Nghị
250727.4VNĐchaiNăm 2010BV Phổi TW
200582VNĐchaiNăm 2010BV Thống Nhất
250727VNĐchaiNăm 2010Viện HH-TM TW
192600VNĐchaiNăm 2010BV Chợ Rẫy
250727VNĐchaiNăm 2010BV Tai Mũi Họng TW
250727VNĐchaiNăm 2010BV Việt Đức
250727VNĐchaiNăm 2010Viện Bỏng Quốc Gia
250727VNĐchaiNăm 2010BV Nhiệt đới TW
250727VNĐchaiNăm 2010BV Bạch Mai
250727VNĐchaiNăm 2010BV Lão khoa TW
200581VNĐchaiNăm 2010BV TW Huế

Thuốc thu hồi

Chưa có thông tin

Thuốc giả

Chưa có thông tin

Thành phần

Aventis Intercontinental
Hộp 1 lọ 100 ml
Dung dịch tiêm truyền
VN-0742-06

Nguồn: thuoc.vn/Ajax/Default.aspx?Mod=ViewDrugs&DrugsID=59512&AjaxRequestUniqueId=14107871862490


Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận