Thuốc: Venofer-100mg/5ml

Venofer-100mg/5ml

Thông tin thuốc

Chỉ định:
Điều trị thiếu sắt bằng đường tiêm truyền do không dung nạp hoặc không thể hấp thu đầy đủ với sắt đường uống.
Chống chỉ định:
Thiếu máu không do thiếu sắt. Thừa sắt hoặc rối loạn sử dụng sắt. Quá mẫn với phức hợp sắt dạng mono hoặc disaccharide.
Chú ý đề phòng:
Rối loạn chức năng gan nặng, nhiễm trùng cấp, tiền sử dị ứng hoặc nhiễm trùng mạn tính. Không CĐ cho 3 tháng đầu thai kỳ, dùng TT trong tam cá nguyệt 2 & 3 của thai kỳ.
Tương tác thuốc:
Không dùng đồng thời chế phẩm sắt đường uống, chỉ dùng 5 ngày sau lần tiêm cuối.
Tác dụng ngoài ý:
>= 1%: lưỡi có vị kim loại, nhức đầu, buồn nôn, & hạ HA. Hiếm hơn: suy nhược, đau bụng, đau cơ, sốt, ngứa, đỏ bừng, phù chi. Tại chỗ: viêm, co thắt tĩnh mạch. Rất hiếm: phản ứng kiểu sốc phản vệ.
Liều lượng:
Truyền IV nhỏ giọt (1 mL Venofer pha loãng tối đa trong 20 mL NaCl 0,9%, truyền 10 mL Venofer = 200 mg sắt ít nhất trong 30 phút). Tiêm IV chậm, tiêm qua máy thẩm phân máu với tốc độ 1 mL/phút, tối đa 10 mL Venofer/lần tiêm. Thông thường: người lớn, người già: 100-200 mg sắt x 2-3 lần/tuần; trẻ em: 3 mg sắt/kg x 2-3 lần/tuần, tùy nồng độ Hb. Liều đơn tối đa: người lớn, nguời già: 200 mg sắt tiêm IV chậm ít nhất 10 phút hoặc truyền IV 7 mg sắt/kg (tối đa 25 mL Venofer, 500 mg sắt) pha loãng với 500 mL NaCl 0,9%, truyền ít nhất trong 3 giờ 30 phút, tuần 1 lần; trẻ em: 7 mg sắt/kg pha loãng với NaCl 0,9% truyền ít nhất trong 3 giờ 30 phút, tuần 1 lần.

Mua thuốc ở đâu

SttTên nhà thuốcĐịa chỉĐiện thoại
1Nhà Thuốc Nam AnhSố 3D, Trần Hưng Đạo, Hà Nội0438210579

Giá thuốc

Giá CIF 2008
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
30.36USDhộpnăm 2008cục quản lý dược
Giá trúng thầu bệnh viện 6 tháng cuối năm 2008
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
129108VNĐống6 tháng cuối năm 2008BV Bạch Mai
129108VNĐỐng6 tháng cuối năm 2008BV Việt Đức
129108VNĐỐng6 tháng cuối năm 2008BV Phụ Sản TƯ
129108VNĐống6 tháng cuối năm 2008BV TƯ Huế
Giá trúng thầu bệnh viện 6 tháng đầu năm 2008
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
129108VNĐỐng6 tháng đầu năm 2008BV Việt Đức
129108VNĐỐng6 tháng đầu năm 2008BV Phụ Sản TƯ
129108VNĐống6 tháng đầu năm 2008Bệnh viện Thống Nhất
129108VNĐống6 tháng đầu năm 2008BV huyết học và truyền máu trung ương
129108VNĐống6 tháng đầu năm 2008BV TƯ Huế
Giá trúng thầu bệnh viện 6 tháng cuối năm 2007
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
129108VNĐống6 tháng cuối năm 2007Bệnh Viện Chợ Rẫy
129108VNĐống6 tháng cuối năm 2007Bệnh Viện Đa Khoa TW Cần Thơ
129108VNĐlọ6 tháng cuối năm 2007Bệnh Viện Huyết Học
129108VNĐống6 tháng cuối năm 2007Bệnh Viện Việt Đức
Giá trúng thầu bệnh viện 6 tháng đầu năm 2007
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
129108VNĐống6 tháng đầu năm 2007Bệnh Viện Chợ Rẫy
129108VNĐống6 tháng đầu năm 2007Bệnh Viện Đa Khoa TW Cần Thơ
129108VNĐlọ6 tháng đầu năm 2007Bệnh Viện Huyết Học
129108VNĐống6 tháng đầu năm 2007Bệnh Viện Việt Đức
Giá trúng thầu bệnh viện 6 tháng cuỗi năm 2006
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
129108VNĐống6 tháng cuối năm 2006bệnh viện Huyết Học Truyền Máu TW
129108VNĐống6 tháng cuối năm 2006bệnh viện Việt Đức
Giá trúng thầu bệnh viện 6 tháng đầu năm 2006
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
129108VNĐống6 tháng đầu năm 2006bệnh viện Huyết Học Truyền Máu TW
129108VNĐống6 tháng đầu năm 2006bệnh viện Việt Đức
Giá trúng thầu bệnh viện năm 2009
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
139167VNĐỐngNăm 2009BV Chợ Rẫy
146125VNĐốngNăm 2009BV C Đà Nẵng
139167VNĐốngNăm 2009BV Phụ Sản TW
139167VNĐốngNăm 2009BV Bạch Mai
139167VNĐốngNăm 2009BV TW Huế
139167VNĐlọNăm 2009BV Nhi TW
Giá trúng thầu bệnh viện năm 2010
Giá thuốcĐơn vị giáĐơn vị thuốcThời gianNguồn tham khảo
146125VNĐlọNăm 2010Bệnh viện C - Đà Nẵng
139167VNĐlọNăm 2010BV Bạch Mai
139167VNĐlọNăm 2010BV Thống Nhất
139167VNĐlọNăm 2010BV Chợ Rẫy
139167VNĐlọNăm 2010BV Nhi TW
139167VNĐlọNăm 2010BV Phụ sản TW
139167VNĐlọNăm 2010BV TW Huế
139167VNĐlọNăm 2010BV Lão khoa TW

Thuốc thu hồi

Chưa có thông tin

Thuốc giả

Chưa có thông tin

Thành phần

  • Iron Sucrose: 100mg/5ml
Diethelm & Co., Ltd.
Hộp 1 lọ 5 ml
Dung dịch tiêm truyền
VN-9029-04

Nguồn: thuoc.vn/Ajax/Default.aspx?Mod=ViewDrugs&DrugsID=66863&AjaxRequestUniqueId=14107871862490


Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận