Đại học | |||
Tên ngành | Phương thức tuyển sinh | Khối thi | Điểm chuẩn 2013 |
---|---|---|---|
Công nghệ thực phẩm | Thi tuyển | A B | 13 14 |
Kế toán | Thi tuyển | A D1 | 13 13 |
Lâm nghiệp | Thi tuyển | A B | 13 14 |
Nông học | Thi tuyển | A B | 13 14 |
Quản lí đất đai | Thi tuyển | A A1 | 13 - |
Quản lí tài nguyên và môi trường | Thi tuyển | A B | 13 14 |
Thú y | Thi tuyển | A B | 13 14 |