Đại học | |||
Tên ngành | Phương thức tuyển sinh | Khối thi | Điểm chuẩn 2013 |
---|---|---|---|
Công nghệ chế tạo máy ( Ngành mới ) | A A1 D1 | - - - | |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử ( Ngành mới ) | A A1 D1 | - - - | |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử ( Ngành mới ) | A A1 D1 | - - - | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô ( Ngành mới ) | A A1 D1 | - - - | |
Công nghệ thông tin ( Ngành mới ) | A A1 D1 | - - - | |
Công nghệ thực phẩm ( Ngành mới ) | A B | - - | |
Cao đẳng | |||
Tên ngành | Phương thức tuyển sinh | Khối thi | Điểm chuẩn 2013 |
Công nghệ chế tạo máy | Xét tuyển | A A1 D1 | 10 10 10 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | Xét tuyển | A A1 D1 | 10 10 10 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | Xét tuyển | A A1 D1 | 10 10 10 |
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa ( Ngành mới ) | Xét tuyển | A A1 D1 | - - - |
Công nghệ kĩ thuật ô tô | Xét tuyển | A A1 D1 | 10 10 10 |
Công nghệ thông tin | Xét tuyển | A A1 D1 | 10 10 10 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VĨNH LONG