CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH SỐ 1177/TC-QĐ-CĐKT NGÀY 23 THÁNG 12 NĂM 1996 VỀ BAN HÀNH CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP DỤNG CHO CÁC DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
- Căn cứ Nghị định số 15/CP ngày 2/3/1993 của Chính phủ về nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm quản lý Nhà nước của Bộ, cơ quan ngang Bộ;
- Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ và tổ chức bộ máy của Bộ Tài chính;
- Căn cứ Chế độ kế toán doanh nghiệp ban hành theo Quyết định số 1141 TC/QĐ/CĐKT ngày 1/1/1995 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
Để vận dụng chế độ kế toán doanh nghiệp cho phù hợp với yêu cầu quảnlý, quy mô hoạt động sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ chế độ kế toán và Tổng cục trưởng Tổng cục thuế.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1.-
Ban hành kèm theo Quyết định này Chế độ kế toán áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, bao gồm:
- Hệ thống chứng từ kế toán
- Hệ thống tài khoản kế toán và giải thích nội dung, phương pháp ghi chép tài khoản kế toán.
- Hệ thống sổ và hình thức sổ kế toán.
- Hệ thống báo cáo tài chính.
Điều 2.-
Chế độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ áp dụng từ 1/1/1997 cho tất cả các doanh nghiệp tư nhân, các công ty tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, các tổ chức kinh tế tập thể có sản xuất, kinh doanh của các cơ quan đoàn thể và các đơn vị hành chính sự nghiệp... (dưới đây gọi tắt là doanh nghiệp vừa và nhỏ).
Điều 3.-
Đối với các doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động kinh doanh phức tạp cần đăng ký với cơ quan thuế sở tại thực hiện theo chế độ kế toán doanh nghiệp ban hành theo Quyết định số 1141-TC/QĐ/CĐKT ngày 1/1/1995 của Bộ Tài chính.
Điều 4.-
Cục Thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương phối hợp với các ngành có liên quan ở địa phương giúp Uỷ ban nhân dân tỉnh, thành phố hướng dẫn, kiểm tra việc thực hiện chế độ kế toán này ở các doanh nghiệp.
Điều 5.-
Tổng cục trưởng Tổng cục thuế, Vụ trưởng Vụ chế độ kế toán, Tổng cục trưởng Tổng cục quản lý vốn và tài sản Nhà nước tại doanh nghiệp và Chánh văn phòng Bộ Tài chính chịu trách nhiệm hướng dẫn, kiểm tra và thi hành Quyết định này.
CHƯƠNG I HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN
Á
p dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ
Số
Số hiệu tài khoản
Tên tài khoản
Ghi chú
TT
Cấp 1
Cấp 2
1
2
3
4
5
Loại TK 1
Tài sản lưu động
1
111
Tiền mặt
1111
Tiền Việt Nam
Gồm cả ngân phiếu
1112
Ngoại tệ
(Gồm cả vàng,bạc... nếu có)
2
112
Tiền gửi ngân hàng
1121
Tiền Việt Nam
1122
Ngoại tệ
3
131
Phải thu của khách hàng
Chi tiết theo từng khách hàng
4
138
Phải thu khác
5
141
Tạm ứng
6
142
Chi phí trả trước
Chi tiết theo từng loại chi phí
7
152
Vật liệu, công cụ
Chi tiết theo từng loại vật liệu
8
154
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
Chi tiết theo đối tượng tập hợp chi phí
9
155
Thành phẩm, hàng hoá
Chi tiết theo chủng loại sản phẩm, hàng hoá và yêu cầu quản lý của doanh nghiệp sản xuất, thương mại, dịch vụ
10
157
Hàng gửi đi bán
11
159
Các khoản dự phòng
1591
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
1592
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
1593
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính
Loại TK 2
Tài sản cố định
12
211
Tài sản cố định
2111
Tài sản cố định hữu hình
2112
Tài sản cố định thuê tài chính
Chi tiết theo từng loại tài sản cố định
2113
Tài sản cố định vô hình
13
214
Hao mòn tài sản cố định
2141
Tài sản cố định hữu hình
2142
Tài sản cố định thuê tài chính
2143
Tài sản cố định vô hình
14
221
Đầu tư tài chính
2211
Chứng khoán
Chi tiết theo từng loại
2212
Góp vốn liên doanh
2218
Đầu tư khác
15
241
Xây dựng cơ bản dở dang
Chi tiết theo công trình, hạng mục công trình
Loại TK 3
Nợ phải trả
16
311
Phải trả tiền vay
3111
Vay ngắn hạn
Chi tiết theo từng đối tượng, khoản vay
3112
Vay dài hạn
17
331
Phải trả cho khách hàng
Chi tiết theo yêu cầu quản lý
18
333
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331
Thuế doanh thu (hoặc thuế VAT)
3332
Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333
Thuế xuất, nhập khẩu
3334
Thuế lợi tức (hoặc thuế thu nhập)
3335
Thu trên vốn
3336
Thuế tài nguyên
3337
Thuế nhà đất, tiền thuê nhà
3338
Các loại thuế khác
3339
Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
19
334
Phải trả người lao động
20
338
Phải trả khác
3381
Tài sản thừa chờ giải quyết
3382
Kinh phí công đoàn
3383
Bảo hiểm xã hội
3384
Bảo hiểm y tế
3387
Doanh thu nhận trước
3388
Phải trả, phải nộp khác
Loại TK 4
Nguồn vốn chủ sở hữu
21
441
Nguồn vốn kinh doanh
Chi tiết theo yêu cầu quản lý
22
413
Chênh lệch tỷ giá và đánh giá lại tài sản
4131
Chênh lệch tỷ giá
4132
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
23
415
Các quỹ
Chi tiết theo các quỹ của doanh nghiệp
24
421
Lãi chưa phân phối
Loại TK 5
Doanh thu
25
511
Doanh thu hoạt động kinh doanh
Chi tiết theo hoạt động
26
521
Các khoản giảm trừ doanh thu
5211
Chiết khấu bán hàng
5212
Hàng bán bị trả lại
5213
Giảm giá hàng bán
Loại TK 6
Chi phí sản xuất, kinh doanh
27
611
Mua hàng
Á
p dụng cho phương pháp kiểm kê định kỳ
28
632
Giá vốn hàng bán
29
642
Chi phí quản lý kinh doanh
Chi tiết theo yêu cầu quản lý
Loại TK 7
Thu nhập hoạt động khác
30
711
Thu nhập hoạt động khác
Chi tiết theo hoạt động
Loại TK 8
Chi phí hoạt động khác
31
811
Chi phí hoạt động khác
Chi tiết theo hoạt động
Loại TK 9
Xác định kết quả kinh doanh
32
911
Xác định kết quả kinh doanh
Loại TK 0
Tài khoản ngoài bảng
1
001
Tài sản thuê ngoài
2
002
Vật tư hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3
003
Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi đại lý
4
004
Nợ khó đòi đã xử lý
5
007
Ngoại tệ
6
009
Nguồn vốn khấu hao
HỆ THỐNG BIỂU MẪU BÁO CÁO TÀI CHÍNH ÁP DỤNG CHO DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ
1/ Mẫu B01 - DNN: Bảng cân đối kế toán
2/ Mẫu B02 - DNN: Kết quả hoạt động kinh doanh
3/ Mẫu B09 - DNN: Thuyết minh báo cáo tài chính
ĐƠN VỊ: MẪU SỐ B01-DNN
BẢNG CẤN ĐỐI KẾ TOÁN
Quý năm 199....
Đơn vị tính...............
Tài sản
Mã số
Số đầu năm
Số cuối kỳ
1
2
3
4
A- TÀI SẢN LƯU ĐỘNG
100
I. Tiền
110
1. Tiền mặt (TK 111)
111
2. Tiền gửi ngân hàng (TK 112)
112
II. Các khoản phải thu
130
1. Phải thu của khách hàng (TK 131)
131
2. Các khoản phải thu khác (TK 138, TK 141, 331...)
138
3. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (1591) (Ghi đỏ)
139
III. Hàng tồn kho
140
1. Vật liệu, công cụ (TK 152)
142
2. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang (TK 154)
144
3. Thành phẩm, hàng hoá tồn kho (TK 155, TK 157)
145
4. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (1592)(ghi đỏ)
149
IV. Tài sản lưu động khác (TK 142)
150
B- TÀI SẢN CỐ ĐỊNH, ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH
200
1. Tài sản cố định
210
- Nguyên giá (TK211)
211
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (TK 214)(ghi đỏ)
213
2. Đầu tư tài chính (TK 221)
220
3. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính (TK 1593) (ghi đỏ)
229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (TK 241)
230
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
250
Tài sản
Mã số
Số đầu năm
Số cuối kỳ
1
2
3
4
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ
300
I. Nợ ngắn hạn
310
1. Vay ngắn hạn (TK 3111)
311
2. Phải trả cho khách hàng (TK 331)
313
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (TK 333)
315
4. Phải trả người lao động (TK 334)
316
5. Các khoản phải trả khác (TK 338, 131, 138)
318
II. Nợ dài hạn
320
1. Vay dài hạn (TK 3112)
321
2. Nợ dài hạn khác (TK 338)
328
B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
1. Nguồn vốn kinh doanh (TK 411)
411
2. Chênh lệch tỷ giá và đánh giá lại tài sản (TK 413)
412
- Chênh lệch tỷ giá (4131)
413
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản (4132)
414
3. Các quỹ (TK 415)
415
4. Lãi chưa sử dụng (TK 421)
416
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
430
Ngày....tháng....năm 199.....
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
ĐƠN VỊ: MẪU SỐ B01-DNN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Quý.... năm 199...
Đơn vị tính......
Tài sản
Mã số
Số đầu năm
Số cuối kỳ
1
2
3
4
A- TÀI SẢN LƯU ĐỘNG
100
I. Tiền
110
1. Tiền mặt (TK 111)
111
2. Tiền gửi ngân hàng (TK 112)
112
II. Các khoản phải thu
130
1. Phải thu của khách hàng (TK 131)
131
2. Các khoản phải thu khác (TK 138, TK 141, 331,...)
138
3. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (1591) (Ghi đỏ)
139
III. Hàng tồn kho
140
1. Vật liệu, công cụ (TK 152)
142
2. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang (TK 154)
144
3. Thành phẩm, hàng hoá tồn kho (TK 155, TK 157)
145
4. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (1592) (ghi đỏ)
149
IV. Tài sản lưu động khác (TK 142)
150
B . TÀI SẢN CỐ ĐỊNH, ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH
200
1. Tài sản cố định
210
- Nguyên giá (TK 211)
211
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (TK 214) (ghi đỏ)
213
2. Đầu tư tài chính (TK 221)
220
3. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính (TK 1593) (ghi đỏ)
229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (TK 241)
230
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
250
Tài sản
Mã số
Số đầu năm
Số cuối kỳ
1
2
3
4
A - NỢ PHẢI TRẢ
300
I. Nợ ngắn hạn
310
1. Vay ngắn hạn (TK 3111)
311
2. Phải trả cho khác hàng (TK 331)
313
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (TK 333)
315
4. Phải trả người lao động (TK 334)
316
5. Các khoản phải trả khác (TK 338, 131, 138)
318
II. Nợ dài hạn
320
1. Vay dài hạn (TK 3112)
321
2. Nợ dài hạn khác (TK 338)
328
B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
1. Nguồn vốn kinh doanh (TK 411)
411
2. Chênh lệch tỷ giá và đánh giá lại tài sản (TK 413)
412
- Chênh lệch tỷ giá (4131)
413
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản (4132)
414
3. Các quỹ (TK 415)
415
4. Lãi chưa sử dụng (TK 421)
416
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
430
Ngày....tháng... năm 199....
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
ĐƠN VỊ: MẪU SỐ B01-DNN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Mẫu rút gọn)
Quý.... năm 199...
Đơn vị tính......
Tài sản
Mã số
Số đầu năm
Số cuối kỳ
1
2
3
4
A- TÀI SẢN LƯU ĐỘNG
100
I. Tiền
110
1. Tiền mặt (TK 111)
111
2. Tiền gửi ngân hàng (TK 112)
112
II. Các khoản phải thu
130
1. Phải thu của khách hàng (TK 131, TK1591)
131
2. Các khoản phải thu khác (TK 138, TK 141, 1591...)
138
III. Hàng tồn kho
140
1. Vật liệu, công cụ (TK 152, TK 1592)
142
2. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang (TK 154)
144
3. Thành phẩm, hàng hoá tồn kho
(TK 155, TK 157, TK 1592)
145
IV. Tài sản lưu động khác (TK 142)
150
B . TÀI SẢN CỐ ĐỊNH, ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH
200
1. Tài sản cố định
210
- Nguyên giá (TK 211)
211
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (TK 214)
213
2. Đầu tư Tài chính (TK 221, TK 1593)
220
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (TK 241)
230
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
250
Tài sản
Mã số
Số đầu năm
Số cuối kỳ
1
2
3
4
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ
300
I. Nợ ngắn hạn
310
1. Vay ngắn hạn (TK 3111)
311
2. Phải trả cho khách hàng (TK 331)
313
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (TK 333)
315
4. Các khoản phải trả ngắn hạn khác (TK 334, 338, 131...)
318
II. Nợ dài hạn (TK 3112, TK 338)
320
B- NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
I. Nguồn vốn kinh doanh (TK 411)
411
II Chênh lệch tỷ giá và đánh giá lại tài sản (TK 413)
412
III Các quỹ (TK 415)
415
IV Lãi chưa sử dụng (TK 421)
416
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
430
Ngày....tháng... năm 199....
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
ĐƠN VỊ: MẪU SỐ B01-DNN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
(Mẫu rút gọn)
Quý.... năm 199...
Đơn vị tính......
Tài sản
Mã số
Số đầu năm
Số cuối kỳ
1
2
3
4
A- TÀI SẢN LƯU ĐỘNG
100
I. Tiền
110
1. Tiền mặt (TK 111)
111
2. Tiền gửi ngân hàng (TK 112)
112
II. Các khoản phải thu
130
1. Phải thu của khách hàng (TK 131, TK 1591)
131
2. Các khoản phải thu khác
(TK 138, TK 141, TK 1591, TK 331, 338)
138
III. Hàng tồn kho
140
1. Vật liệu, công cụ (TK 152, TK 1592)
142
2. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang (TK 154)
144
3. Thành phẩm, hàng hoá tồn kho
(TK 155, TK 157, TK 1592)
145
IV. Tài sản lưu động khác (TK 142)
150
B . TÀI SẢN CỐ ĐỊNH, ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH
200
1. Tài sản cố định
210
- Nguyên giá (TK 211)
211
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (TK 214)
213
2. Đầu tư tài chính (TK 221, TK 1593)
220
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang (TK 241)
230
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
250
Tài sản
Mã số
Số đầu năm
Số cuối kỳ
1
2
3
4
A - NỢ PHẢI TRẢ
300
I. Nợ ngắn hạn
310
1. Vay ngắn hạn (TK 3111)
311
2. Phải trả cho khác hàng (TK 331)
313
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (TK 333)
315
4. Các khoản phải trả khác ngắn hạn khác (TK 334, 338...)
318
II. Nợ dài hạn (TK 3112, TK 338)
320
B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
400
I. Nguồn vốn kinh doanh (TK 411)
411
II. Chênh lệch tỷ giá và đánh giá lại tài sản (TK 413)
412
III. Các quỹ (TK 415)
415
IV. Lãi chưa sử dụng (TK 421)
416
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
430
Ngày....tháng... năm 199....
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
ĐƠN VỊ: MẪU SỐ B02-DNN
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Quý.... năm 199...
PHẦN I - LÃI, LỖ
Đơn vị tính......
Chỉ tiêu
Mã số
Quý trước
Quý này
Lũy kế từ đầu năm
1
2
3
4
5
1. Tổng doanh thu
01
2. Các khoản giảm trừ (04 + 05 + 06 + 07)
03
+ Chiết khấu bán hàng
04
+ Hàng bán bị trả lại
05
+ Giảm giá bán hàng
06
+ Thuế phải nộp
07
3. Doanh thu thuần (01 - 03)
10
4. Giá vốn hàng bán
11
5. Lãi, (lỗ) gộp (10 - 11)
20
6. Chi phí quản lý kinh doanh
21
7. Lãi,(lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh
(20 - 21)
30
8. Thu nhập hoạt động khác
31
9. Chi phí hoạt động khác
32
10. Lãi (lỗ) hoạt động khác (31 - 32)
40
11. Tổng lợi tức trước thuế (30 + 40)
60
12. Thuế lợi tức phải nộp
70
13. Lợi tức sau thuế (60-70)
80
PHẦN II - TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NGHĨA VỤ VỚI NHÀ NƯỚC
Đơn vị tính
Chỉ tiêu
Số còn phải nộp kỳ trước
Số còn phải nộp trong kỳ
Số đã nộp trong kỳ
Số còn phải nộp cuối kỳ
1
2
3
4
5= 2 + 3-4
I- Thuế
1. Thuế doanh thu
2. Thuế tiêu thụ đặc biệt
3. Thuế xuất, nhập khẩu
4. Thuế lợi tức
5. Thu trên vốn
6. Thuế tài nguyên
7. Thuế nhà đất
8. Tiền thuê đất
9. Các loại thuế khác
II- Các khoản phải nộp khác
1. Các khoản phụ thu
2. Các khoản phí, lệ phí
3. Các khoản phải nộp khác
Tổng cộng
Tổng số thuế còn phải nộp năm trước chuyển sang kỳ này
Trong đó: Thuế lợi tức
Lập biểu ngày....tháng....năm 199...
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
MẪU SỐ B09 - DNN
Quý.....năm 199....
1. Đặc điểm hoạt động của doanh nghiệp:
1.1. Hình thức sở hữu vốn
1.2. Lĩnh vực kinh doanh
1.3. Tổng số công nhân viên:
2. Chế độ kế toán áp dụng:
2.1. Niên độ kế toán (bắt đầu....kết thúc....)
2.2. Hình thức sổ kế toán
2.3. Phương pháp kế toán hàng tồn kho
(Kê khai thường xuyên hay kiểm kê định kỳ)
3. Giải thích và thuyết minh tình hình kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh.
4. Phương hướng sản xuất kinh doanh trong kỳ tới
5. Các kiến nghị
6. Bảng cân đối số phát sinh
Số hiệu
Tên tài khoản
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
Số dư cuối kỳ
TK
Nợ
Có
Nợ
Có
Nợ
Có
1
2
3
4
5
6
7
8
Tổng cộng
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
II- DANH MỤC CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
(Ban hành theo Quyết định số 1141-TC/QĐ/CĐKT ngày 1 tháng 11 năm 1995 của Bộ Tài chính)
Sử dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ
Số
Tên chứng từ
Số hiệu
Phạm vi áp dụng
TT
chứng từ
DNNN
Khác
1
2
3
4
5
I
Lao động tiền lương
1
Bảng chấm công
01 -LĐTL
BB
HD
2
Bảng thanh toán tiền lương
02 -LĐTL
BB
HD
3
Phiếu nghỉ hưởng BHXH
03 -LĐTL
BB
HD
4
Bảng thanh toán BHXH
04 -LĐTL
BB
HD
5
Bảng thanh toán tiền thưởng
05 -LĐTL
BB
HD
6
Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành
06 -LĐTL
HD
HD
7
Phiếu báo làm thêm giờ
07 -LĐTL
HD
HD
8
Hợp đồng giao khoán
08 -LĐTL
HD
HD
9
Biên bản điều tra tai nạn lao động
09 -LĐTL
HD
HD
II
Hàng tồn kho
10
Phiếu nhập kho
01 -VT
BB
BB
11
Phiếu xuất kho
02 -VT
BB
BB
12
Phiếu xuất kho kiêm vận chuyển nội bộ
03 -VT
BB
BB
13
Biên bản kiểm nghiệm
05 -VT
HD
HD
14
Thẻ kho
06 -VT
BB
BB
15
Phiếu báo vật tư còn lại cuối kỳ
07 -VT
HD
HD
16
Biên bản kiểm kê vật tư, sản phẩm hàng hoá
08 -VT
BB
BB
III
Bán hàng
17
Hoá đơn bán hàng
01a -BH
BB
BB
18
Hoá đơn bán hàng
01b -BH
BB
BB
19
Hoá đơn kiêm phiếu xuất kho
02 - BH
BB
BB
20
Hoá đơn cước vận chuyển
03 - BH
BB
BB
21
Hoá đơn dịch vụ
04 - BH
BB
BB
22
Hoá đơn bán vàng, bạc, đá quý
09 - BH
BB
BB
23
Hoá đơn khối lượng XDCB hoàn thành
10 - BH
BB
BB
24
Hoá đơn cho thuê nhà
12 - BH
BB
BB
25
Phiếu mua hàng
13 - BH
BB
BB
26
Bảng thanh toán hàng đại lý (ký gửi)
14 - BH
HD
HD
27
Thẻ quầy hàng
15 - BH
HD
HD
IV
Tiền tệ
28
Phiếu thu
01 - TT
BB
BB
29
Phiếu chi
02 - TT
BB
BB
30
Giấy đề nghị tạm ứng
03 - TT
HD
HD
31
Giấy thạnh toán tiền tạm ứng
04 - TT
BB
BB
32
Bảng kê vàng, bạc, đá quý
06 - TT
HD
HD
33
Bảng kiểm kê quỹ
07a- TT
BB
BB
34
Bảng kiểm kê quỹ
07b- TT
BB
BB
V
Tài sản cố định
35
Biên bản giao nhận TSCĐ
01 -TSCĐ
BB
BB
36
Thẻ TSCĐ
02 -TSCĐ
BB
HD
37
Biên bản thanh lý TSCĐ
03 -TSCĐ
BB
HD
38
Biên bản giao nhận TSCĐ sửa chữa lớn hoàn thành
04 -TSCĐ
HD
HD
39
Biên bản đánh giá lại TSCĐ
05 -TSCĐ
HD
HD
* Ghi chú: BB bắt buộc
HD hướng dẫn
DANH MỤC VÀ CÁC MẪU SỔ KẾ TOÁN
Á
p dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ
(Ban hành theo Quyết định số 1177-TC/QĐ/CĐKT ngày 223 tháng 12 năm 1996 của Bộ Tài chính)
Hình thức kế toán
Số TT
Tên sổ
Mẫu số
Nhật ký chung
Nhật ký - Sổ cái
Chứng từ ghi sổ
1
2
3
4
5
6
1
Chứng từ ghi sổ
S01-SKT/DNN
-
-
x
2
Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
S02-SKT/DNN
-
-
x
3
Sổ cái (dùng cho chứng từ ghi sổ)
S03-SKT/DNN
-
-
x
4
Nhật ký - Sổ cái
S04-SKT/DNN
-
-
x
5
Nhật ký chung
S05-SKT/DNN
x
-
-
6
Sổ cái (dùng cho Nhật ký chung)
S06-SKT/DNN
x
-
-
7
Bảng tổng hợp chứng từ gốc
S07-SKT/DNN
-
x
x
8
Sổ quỹ tiền mặt
S08-SKT/DNN
x
x
x
9
Sổ tiền gửi Ngân hàng
S09-SKT/DNN
x
x
x
10
Sổ theo dõi tiền mặt, tiền gửi bằng ngoại tệ
S10-SKT/DNN
x
x
x
11
Sổ theo dõi séc
S11-SKT/DNN
x
x
x
12
Sổ kho (thẻ kho)
S12-SKT/DNN
x
x
x
13
Sổ chi tiết vật liệu, sản phẩm, hàng hoá
S13-SKT/DNN
x
x
x
14
Bảng tổng hợp chi tiết vật liệu, sản phẩm, hàng hoá