Đối tượng giá | Đơn vị tính | Mức giá |
I. Giá bán điện cho sản xuất, cơ quan, đơn vị HCSN: | | |
1/ Giá bán điện ở cấp điện áp 110 KV trở lên: | | |
+ Giờ bình thường | đ/kwh | 700 |
+ Giờ thấp điểm | " | 400 |
+ Giờ cao điểm | " | 1150 |
2/ Giá bán điện ở cấp diện áp từ 20 KV đến dưới 110 KV: | | |
+ Giờ bình thường | đ/kwh | 730 |
+ Giờ thấp điểm | " | 420 |
+ Giờ cao điểm | " | 1200 |
3/ Giá bán điện cấp áp từ 6 KV đến dưới 20 KV: | | |
+ Giờ bình thường | đ/kwh | 770 |
+ Giờ thấp điểm | " | 450 |
+ Giờ cao điểm | " | 1250 |
4/ Giá bán điện ở cấp điện áp dưới 6 KV: | | |
+ Giờ bình thường | đ/kwh | 810 |
+ Giờ thấp điểm | " | 480 |
+ Giờ cao điểm | " | 1300 |
II. Giá bán điện phục vụ cho bơm nước tưới tiêu lúa và rau màu: | | |
1/ Giá bán điện ở cấp điện áp 6 KV trở lên: | | |
+ Giờ thấp điểm | đ/kwh | 250 |
+ Giờ còn lại | " | 630 |
2/ Giá bán điện ở cấp điện áp dưới 6KV: | | |
+ Giờ thấp điểm | đ/kwh | 260 |
+ Giờ còn lại | " | 660 |
III. Giá bán điện cho sản xuất nước sạch: | | |
1/ Giá bán điện ở cấp điện áp 6 KV trở lên: | đ/kwh | 720 |
2/ Giá bán điện ở cấp điện áp dưới 6 KV: | " | 760 |
IV. Giá bán lẻ điện sinh hoạt bậc thang: | | |
+ Cho 100 kwh đầu tiên | đ/kwh | 500 |
+ Cho 50 kwh tiếp theo | " | 650 |
+ Cho 100 kwh tiếp theo | " | 900 |
+ Cho 100 kwh tiếp theo | " | 1000 |
+ Cho trên 350 kwh | " | 1250 |
V. Giá bán buôn: | | |
1/ Giá bán điện cho nông thôn: | | |
a/ Giá bán điện phục vụ sinh hoạt: | " | 360 |
b/ Giá bán điện cho các mục đích khác | " | 650 |
2/ Giá bán điện cho khu tập thể, cụm dân cư | | |
a/ Giá bán điện phục vụ sinh hoạt: | | |
+ Đồng hồ tổng đặt sau MBA của khách hàng: | " | 470 |
+ Đồng hồ tổng đặt sau MBA của ngành điện: | " | 490 |
b/ Giá bán điện cho các mục đích khác: | " | 700 |
VI. Giá bán điện kinh doanh: | | |
1/ Giá bán điện ở cấp điện áp từ 6 KV trở lên: | | |
+ Giờ bình thường | đ/kwh | 1200 |
+ Giờ thấp điểm | " | 750 |
+ Giờ cao điểm | " | 1875 |
2/ Giá bán điện ở cấp điện áp dưới 6 KV: | | |
+ Giờ bình thường | đ/kwh | 1250 |
+ Giờ thấp điểm | " | 780 |
+ Giờ cao điểm | " | 1950 |
VII. Giá bán điện quy định bằng ngoại tệ: | | |
1/ Giá bán điện cho sản xuất: | | |
a/ Giá bán điện ở cấp điện áp 110 KV trở lên: | | |
+ Giờ bình thường | USD/kwh | 0,075 |
+ Giờ thấp điểm | " | 0,050 |
+ Giờ cao điểm | " | 0,120 |
b/ Giá bán điện ở cấp điện áp từ 20KV đến dưới 110 KV: | | |
+ Giờ bình thuờng | USD/kwh | 0,080 |
+ Giờ thấp điểm | " | 0,055 |
+ Giờ cao điểm | " | 0,125 |
c/ Giá bán điện ở cấp áp từ 6 KV đến dưới 20 KV: | | |
+ Giờ bình thường | USD/kwh | 0,085 |
+ Giờ thấp điểm | " | 0,060 |
+ Giờ cao điểm | " | 0,130 |
d/ Giá bán điện áp dưới 6 KV: | | |
+ Giờ bình thường | USD/kwh | 0,090 |
+ Giờ thấp điểm | " | 0,065 |
+ Giờ cao điểm | " | 0,135 |
2/ Giá bán điện kinh doanh: | | |
a/ Giá bán điện ở cấp điện áp từ 20 KV trở lên: | | |
+ Giờ bình thường | USD/kwh | 0,105 |
+ Giờ thấp điểm | " | 0,075 |
+ Giờ cao điểm | " | 0,160 |
b/ Giá bán điện ở cấp điện áp từ 6 KV đến dưới 20 KV: | | |
+ Giờ bình thường | USD/kwh | 0,115 |
+ Giờ thấp điểm | " | 0,080 |
+ Giờ cao điểm | " | 0,170 |
c/ Giá bán điện ở cấp điện áp dưới 6 KV: | | |
+ Giờ bình thường | USD/kwh | 0,125 |
+ Giờ thấp điểm | " | 0,085 |
+ Giờ cao điểm | " | 0,180 |
3/ Giá bán điện cho tiêu dùng sinh hoạt: | | |
a/ Giá bán điện ở cấp điện từ 20 KV trở lên | USD/kwh | 0,095 |
b/ Giá bán điện ở cấp điện từ 6 KV đến dưới 20 KV: | " | 0,105 |
c/ Giá bán điện ở cấp điện áp dưới 6 KV: | " | 0,115 |