ĐÀO TẠO THẠC SĨ | ĐÀO TẠO TIẾN SĨ |
60 14 | KHOA HỌC GIÁO DỤC | 62 14 | KHOA HỌC GIÁO DỤC |
| Giáo dục học | | Giáo dục học |
60 14 01 | Giáo dục học | 62 14 01 01 | Lý luận và lịch sử giáo dục |
| | 62 14 01 02 | Giáo dục học so sánh |
| | 62 14 01 08 | Giáo dục mầm non |
| | 62 14 01 12 | Giáo dục trẻ khuyết tật |
60 14 05 | Quản lý giáo dục | 62 14 01 01 | Quản lý giáo dục |
60 14 10 | Lý luận và phương pháp dạy học (ghi tên bộ môn) | 62 14 10 01 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn toán |
| | 62 14 10 02 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn vật lý |
| | 62 14 10 03 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn hoá học |
| | 62 14 10 04 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn văn và tiếng Việt |
| | 62 14 10 05 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn lịch sử |
| | 62 14 10 06 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn địa lý |
| | 62 14 10 07 | Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn sinh học |
60 21 | NGHỆ THUẬT | | NGHỆ THUẬT |
| Âm nhạc | | Âm nhạc |
60 21 01 | Lý thuyết và lịch sử âm nhạc | | Lý luận âm nhạc |
60 21 05 | Biểu diễn âm nhạc (biểu diễn, sáng tác, chỉ huy) | | |
60 21 10 | Phương pháp dạy chuyên ngành âm nhạc | | |
| Mỹ thuật | | Mỹ thuật |
60 21 20 | Lý luận và lịch sử mỹ thuật | 62 21 20 01 | Lý luận và lịch sử mỹ thuật |
60 21 25 | Mỹ thuật tạo hình | | |
| Mỹ thuật công nghiệp | | Mỹ thuật công nghiệp |
60 21 30 | Lý luận và lịch sử mỹ thuật công nghiệp | 62 21 30 01 | Lý luận và lịch sử mỹ thuật công nghiệp |
60 21 35 | Thiết kế mỹ thuật công nghiệp | | |
| Sân khấu | | Sân khấu |
60 21 40 | Nghệ thuật sân khấu | 62 21 40 01 | Lý luận và lịch sử nghệ thuật sân khấu |
| Điện ảnh- Truyền hình | | Điện ảnh- Truyền hình |
60 21 50 | Nghệ thuật điện ảnh, truyền hình | 62 21 50 01 | Lý luận và lịch sử nghệ thuật điện ảnh, truyền hình |
60 22 | NHÂN VĂN | 62 22 | NHÂN VĂN |
| Ngôn ngữ học | | Ngôn ngữ học |
60 22 01 | Ngôn ngữ học | 60 22 01 01 | Lý luận ngôn ngữ |
| | 60 22 01 05 | Ngôn ngữ học ứng dụng |
| | 60 22 01 10 | Ngôn ngữ học so sánh - đối chiếu |
| | 60 22 01 15 | Ngôn ngữ học so sánh lịch sử |
| | 60 22 01 20 | Việt ngữ học |
| | 60 22 01 25 | Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam |
60 22 05 | Ngôn ngữ Nga | 60 22 05 01 | Ngôn ngữ Nga |
60 22 10 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 60 22 10 01 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
60 22 15 | Ngôn ngữ Anh | 60 22 15 01 | Ngôn ngữ Anh |
60 22 20 | Ngôn ngữ Pháp | 60 22 20 01 | Ngôn ngữ Pháp |
| Văn học | | Văn học |
60 22 30 | Văn học nước ngoài | 62 22 30 01 | Văn học Nga |
| | 62 22 30 05 | Văn học Trung Quốc |
| | 62 22 30 10 | Văn học Anh |
| | 62 22 30 15 | Văn học Pháp |
| | 62 22 30 20 | Văn học Bắc Mỹ |
60 22 32 | Lý luận văn học | 62 22 32 01 | Lý luận văn học |
60 22 34 | Văn học Việt Nam | 62 22 34 01 | Văn học Việt Nam |
60 22 36 | Văn học dân gian | 62 22 36 01 | Văn học dân gian |
| Hán Nôm | | Hán Nôm |
60 22 40 | Hán Nôm | 62 22 40 01 | Hán Nôm |
| Lịch sử | | Lịch sử |
60 22 50 | Lịch sử thế giới | 62 22 50 01 | Lịch sử thế giới cổ đại và trung đại |
| | 62 22 50 05 | Lịch sử thế giới cận đại và hiện đại |
60 22 52 | Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc | 62 22 52 01 | Lịch sử phong trào cộng sản, công nhân quốc tế và giải phóng dân tộc |
60 22 54 | Lịch sử Việt Nam | 62 22 54 01 | Lịch sử Việt Nam cổ đại và trung đại |
| | 62 22 54 05 | Lịch sử Việt Nam cận đại và hiện đại |
60 22 56 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 62 22 56 01 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
60 22 58 | Lịch sử sử học và sử liệu học | 62 22 58 01 | Lịch sử sử học và sử liệu học |
| Khảo cổ học | | Khảo cổ học |
60 22 60 | Khảo cổ học | 62 22 60 01 | Khảo cổ học |
| Dân tộc học | | Dân tộc học |
60 22 70 | Dân tộc học | 62 22 70 01 | Dân tộc học |
| Triết học | | Triết học |
60 22 80 | Triết học | 62 22 80 01 | Lịch sử triết học |
| | 62 22 80 05 | Chủ nghĩa duy vật biện chứng duy vật lịch sử |
| | 62 22 80 10 | Logic học |
| | 62 22 80 15 | Mỹ học |
| | 62 22 80 20 | Đạo đức học |
| | 62 22 80 25 | Triết học trong các ngành khoa học |
60 22 85 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 62 22 85 01 | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
60 22 90 | Tôn giáo học | 62 22 90 01 | Tôn giáo học |
60 31 | KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ HÀNH VI | 62 31 | KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ HÀNH VI |
| Kinh tế | | Kinh tế |
60 31 01 | Kinh tế chính trị | 62 31 01 01 | Kinh tế chính trị |
| | 62 31 01 05 | Lịch sử kinh tế |
60 31 03 | Kinh tế học | 62 31 03 01 | Kinh tế học |
60 31 05 | Kinh tế phát triển | 62 31 05 01 | Kinh tế phát triển |
60 31 07 | Kinh tế thế giới và quan hệ kinh tế quốc tế | 62 31 07 01 | Kinh tế thế giới và quan hệ kinh tế quốc tế |
60 31 09 | Kinh tế công nghiệp | 62 31 09 01 | Kinh tế công nghiệp |
60 31 10 | Kinh tế nông nghiệp | 62 31 10 01 | Kinh tế nông nghiệp |
60 31 11 | Kinh tế lao động | 62 31 11 01 | Kinh tế lao động |
60 31 12 | Kinh tế tài chính - ngân hàng | 62 31 12 01 | Kinh tế tài chính - ngân hàng |
| Khoa học chính trị | | Khoa học chính trị |
60 31 20 | Chính trị học | 62 31 20 01 | Chính trị học |
60 31 23 | Xây dựng Đảng cộng sản Việt Nam | 62 31 23 01 | Xây dựng Đảng cộng sản Việt Nam |
60 31 25 | Công tác tư tưởng | 62 31 25 01 | Công tác tư tưởng |
60 31 27 | Hồ Chí Minh học | 62 31 27 01 | Hồ Chí Minh học |
| Xã hội học | | Xã hội học |
60 31 30 | Xã hội học | 62 31 30 01 | Xã hội học |
| Quan hệ quốc tế | | Quan hệ quốc tế |
60 31 40 | Quan hệ quốc tế | 62 31 40 01 | Quan hệ quốc tế |
| Khu vực học | | Khu vực học |
60 31 50 | Châu Á học | 62 31 50 01 | Trung Quốc học |
| | 62 31 50 05 | Nhật Bản học |
| | 62 31 50 10 | Đông Nam Á học |
60 31 52 | Châu Âu học | 62 31 52 01 | Châu Âu học |
60 31 54 | Châu Mỹ học | 62 31 54 01 | Châu Mỹ học |
60 31 58 | Châu Úc học | 62 31 58 01 | Châu Úc học |
60 31 60 | Việt Nam học | 62 31 60 01 | Việt Nam học |
| Nhân học | | Nhân học |
60 31 62 | Nhân học xã hội | 62 31 62 01 | Nhân học xã hội |
60 31 65 | Nhân học văn hoá | 62 31 65 01 | Nhân học văn hoá |
| Văn hoá học | | Văn hoá học |
60 31 70 | Văn hoá học | 62 31 70 01 | Văn hoá học |
| | 62 31 70 05 | Văn hoá dân gian |
60 31 73 | Quản lý văn hoá | 62 31 73 01 | Quản lý văn hoá |
| Tâm lý học | | Tâm lý học |
60 31 80 | Tâm lý học | 62 31 80 01 | Tâm lý học đại cương |
| | 62 31 80 05 | Tâm lý học chuyên nghành |
| Nhân khẩu học | | Nhân khẩu học |
60 31 90 | Nhân khẩu học | 62 31 90 01 | Nhân khẩu học |
| Địa lý học | | Địa lý học |
60 31 95 | Địa lý học (trừ địa lý tự nhiên) | 62 31 95 01 | Địa lý học (trừ địa lý tự nhiên) |
60 32 | BÁO CHÍ VÀ THÔNG TIN | 62 32 | BÁO CHÍ VÀ THÔNG TIN |
| Truyền thông đại chúng | | Truyền thông đại chúng |
60 32 01 | Báo chí học | 62 32 01 01 | Báo chí học |
60 32 03 | Phát thanh truyền hình | | |
60 32 05 | Xuất bản | | |
60 32 07 | Truyền thông đại chúng | | |
| Thông tin | | Thông tin |
60 32 20 | Khoa học thư viện | 62 32 20 01 | Khoa học thư viện |
60 32 22 | Bảo tồn bảo tàng | 62 32 22 01 | Bảo tồn bảo tàng |
60 32 24 | Lưu trữ | 62 32 24 01 | Lưu trữ |
60 34 | KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ | 62 34 | KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ |
| Kinh doanh và quản lý | | Kinh doanh và quản lý |
60 34 01 | Quản lý kinh tế | 62 34 01 01 | Quản lý kinh tế |
60 34 05 | Quản trị kinh doanh | 62 34 05 01 | Quản trị kinh doanh |
60 34 10 | Thương mại | 62 34 10 01 | Thương mại |
60 34 20 | Tài chính và ngân hàng | 62 34 20 01 | Tài chính và ngân hàng |
60 34 30 | Kế toán | 62 34 30 01 | Kế toán |
60 34 40 | Quản lý và phân tích thông tin kinh tế | 62 34 40 01 | Quản lý và phân tích thông tin kinh tế |
60 34 50 | Quản lý nguồn nhân lực | 62 34 50 01 | Quản lý nguồn nhân lực |
60 34 70 | Chính sách khoa học và công nghệ | 62 34 70 01 | Chính sách khoa học và công nghệ |
60 34 72 | Quản lý khoa học và công nghệ | 62 34 72 01 | Quản lý khoa học và công nghệ |
60 34 80 | Quản trị văn phòng | | |
60 34 82 | Quản lý hành chính công | 62 34 82 01 | Quản lý hành chính công |
60 38 | PHÁP LUẬT | 62 38 | PHÁP LUẬT |
| Luật | | Luật |
60 38 01 | Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật | 62 38 01 01 | Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật |
60 38 10 | Luật hiến pháp | 62 38 10 01 | Luật hiến pháp |
60 38 20 | Luật hành chính | 62 38 20 01 | Luật hành chính |
60 38 30 | Luật dân sự | 62 38 30 01 | Luật dân sự |
60 38 40 | Luật hình sự | 62 38 40 01 | Luật hình sự |
60 38 50 | Luật kinh tế | 62 38 50 01 | Luật kinh tế |
60 38 60 | Luật quốc tế | 62 38 60 01 | Luật quốc tế |
60 38 70 | Tội phạm học và điều tra tội phạm | 62 38 70 01 | Tội phạm học và điều tra tội phạm |
60 42 | KHOA HỌC SỰ SỐNG | 62 42 | KHOA HỌC SỰ SỐNG |
| Sinh học | | Sinh học |
60 42 01 | Nhân chủng học | 62 42 01 01 | Nhân chủng học |
60 42 10 | Động vật học | 62 42 10 01 | Động vật học |
| | 62 4210 05 | Ký sinh trùng học |
| | 62 42 10 10 | Côn trùng học |
60 42 20 | Thực vật học | 62 42 20 01 | Thực vật học |
60 42 30 | Sinh học thực nghiệp | 62 42 30 01 | Sinh lý học người và động vật |
| | 62 42 30 05 | Sinh lý học thực vật |
| | 62 42 30 10 | Lý sinh học |
| | 62 42 30 15 | Hoá sinh học |
| | 62 42 30 20 | Mô - phôi và tế bào học |
60 42 40 | Vi sinh vật học | 62 42 40 01 | Vi sinh vật học |
| | 62 42 40 05 | Virut học |
60 42 50 | Thuỷ sinh vật học | 62 42 50 01 | Thuỷ sinh vật học |
| | 62 42 50 05 | Ngư loại học |
60 42 60 | Sinh thái học | 62 42 60 01 | Sinh thái học |
60 42 70 | Di truyền học | 62 42 70 01 | Di truyền học |
| Công nghệ sinh học | | Công nghệ sinh học |
60 42 80 | Công nghệ sinh học | 62 42 80 01 | Sinh học phân tử |
| | 62 42 80 05 | Công nghệ sinh học |
60 44 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN | 62 44 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
| Vật lý | | Vật lý |
60 44 01 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán | 62 44 01 01 | Vật lý lý thuyết và vật lý toán |
60 44 03 | Vật lý vô tuyến điện tử | 62 44 03 01 | Vật lý vô tuyến điện tử |
60 44 05 | Vật lý nguyên tử, hạt nhân và năng lượng cao | 62 44 05 01 | Vật lý nguyên tử và hạt nhân |
| | 62 44 05 05 | Vật lý năng lượng cao |
60 44 07 | Vật lý chất rắn | 62 44 07 01 | Vật lý chất rắn |
60 44 09 | Vật lý nhiệt | 62 44 09 01 | Vật lý nhiệt |
60 44 11 | Quang học | 62 44 11 01 | Quang học |
60 44 13 | Âm học | 62 44 13 01 | Âm học |
60 44 15 | Vật lý địa cầu | 62 44 15 01 | Vật lý địa cầu |
60 44 17 | Vật lý kỹ thuật | | |
| Thiên văn học | | Thiên văn học |
60 44 19 | Thiên văn học | 62 44 19 01 | Thiên văn học |
| Cơ học | | Cơ học |
60 44 21 | Cơ học vật thể rắn | 62 44 21 01 | Cơ học vật thể rắn |
60 44 22 | Cơ học chất lỏng | 62 44 22 01 | Cơ học chất lỏng |
| Hoá học | | Hoá học |
60 44 25 | Hoá vô cơ | 62 44 25 01 | Hoá vô cơ |
60 44 27 | Hoá hữu cơ | 62 44 27 01 | Hoá hữu cơ |
| | 62 44 27 02 | Hoá học các hợp chất thiên nhiên |
60 44 29 | Hoá phân tích | 62 44 29 01 | Hoá phân tích |
60 44 31 | Hoá lý thuyết và hoá lý | 62 44 31 01 | Hoá lý thuyết và hoá lý |
60 44 33 | Hoá phóng xạ | 62 44 33 01 | Hoá phóng xạ |
60 44 35 | Hoá dầu và xúc tác hữu cơ | 62 44 35 01 | Hoá dầu và xúc tác hữu cơ |
60 44 37 | Hoá kỹ thuật | | |
60 44 41 | Hoá môi trường | 62 44 41 01 | Hoá môi trường |
| Khoa học vật liệu | | Khoa học vật liệu |
60 44 50 | Khoa học vật liệu | 62 44 50 01 | Vật liệu điện tử |
| | 62 44 50 05 | Vật liệu quang học, quang điện tử và quang tử |
| | 62 44 50 10 | Vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
| | 62 44 50 15 | Kim loại học |
| Địa chất | | Địa chất |
60 44 55 | Địa chất học | 62 44 55 01 | Địa chất đệ tứ |
| | 62 44 55 05 | Địa kiến tạo |
| | 62 44 55 10 | Cổ sinh và địa tầng |
60 44 57 | Thạch học, khoáng vật học và địa hoá học | 62 44 57 01 | Thạch học |
| | 62 44 57 05 | Khoáng vật học |
| | 62 44 57 10 | Địa hoá học |
60 44 59 | Địa chất khoáng sản và thăm dò | 62 44 59 01 | Khoáng sản học |
| | 62 44 59 05 | Địa chất dầu khí |
| | 62 44 59 10 | Địa chất tìm kiếm và thăm dò |
60 44 61 | Địa vật lý | 62 44 61 01 | Địa vật lý |
60 44 63 | Địa chất thuỷ văn | 62 44 63 01 | Địa chất thuỷ văn |
60 44 65 | Địa chất công trình | 62 44 65 01 | Địa chất công trình |
60 44 67 | Địa chất môi trường | 62 44 67 01 | Địa chất môi trường |
| Địa lý tự nhiên | | Địa lý tự nhiên |
60 44 70 | Địa lý tự nhiên | 62 44 70 01 | Địa lý tự nhiên |
60 44 72 | Địa mạo và cổ địa lý | 62 44 72 01 | Địa mạo và cổ địa lý |
60 44 74 | Địa lý tài nguyên và môi trường | 62 44 74 01 | Địa lý tài nguyên và môi trường |
60 44 76 | Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý | 62 44 76 01 | Bản đồ, viễn thám và hệ thông tin địa lý |
| Địa chính | | Địa chính |
60 44 80 | Địa chính | 62 44 80 01 | Địa chính |
60 44 82 | Công nghệ địa chính | 62 44 82 01 | Công nghệ địa chính |
| Khoa học khí quyển và khí tượng | | Khoa học khí quyển và khí tượng |
60 44 85 | Vật lý khí quyển | 62 44 85 01 | Vật lý khí quyển |
60 44 87 | Khí tượng và khí hậu học | 62 44 87 01 | Khí tượng học |
| | 62 44 87 01 | Khí hậu học |
| Thuỷ văn học | | Thuỷ văn học |
60 44 90 | Thuỷ văn học | 62 44 90 01 | Thuỷ văn học |
60 44 92 | Phát triển nguồn nước | 62 44 92 01 | Phát triển nguồn nước |
60 44 94 | Chỉnh trị sông và bờ biển | 62 44 94 01 | Chỉnh trị sông và bờ biển |
| Hải dương học | | Hải dương học |
60 44 97 | Hải dương học | 62 44 97 01 | Thuỷ thạch động lực học biển |
| | 62 44 97 05 | Hoá học biển |
60 46 | TOÁN VÀ THỐNG KÊ | 62 46 | TOÁN VÀ THỐNG KÊ |
| Toán học | | Toán học |
60 52 01 | Toán giải tích | 62 46 01 01 | Toán giải tích |
| | 62 46 01 05 | Phương trình vi phân và tích phân |
60 46 05 | Đại số và lý thuyết số | 62 46 05 01 | Đại số và lý thuyết số |
60 46 10 | Hình học và tôpô | 62 46 10 01 | Hình học và tôpô |
60 46 15 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học | 62 46 15 01 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
60 46 20 | Lý thuyết tối ưu | 62 46 20 01 | Lý thuyết tối ưu |
60 46 25 | Toán lôgic và toán rời rạc | 62 46 25 01 | Toán lôgic và toán rời rạc |
60 46 30 | Toán học tính toán | 62 46 30 01 | Toán học tính toán |
60 46 35 | Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống tính toán | 62 46 35 01 | Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống tính toán |
60 46 36 | Toán ứng dụng | | |
60 46 40 | Phương pháp toán sơ cấp | | |
| Thống kế | | Thống kế |
60 46 50 | Khoa học thống kê | | Khoa học thống kê |
60 48 | KHOA HỌC MÁY TÍNH | 62 48 | KHOA HỌC MÁY TÍNH |
| Công nghệ thông tin | | Công nghệ thông tin |
60 48 01 | Khoa học máy tính | 62 48 01 01 | Khoa học máy tính |
60 48 05 | Hệ thống thông tin | 62 48 05 01 | Hệ thống thông tin |
60 48 10 | Công nghệ phần mềm | 62 48 10 01 | Công nghệ phần mềm |
60 48 15 | Truyền dữ liệu và mạng máy tính | 62 48 15 01 | Truyền dữ liệu và mạng máy tính |
60 52 | KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ | 62 52 | KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ |
| Kỹ thuật cơ khí | | Kỹ thuật cơ khí |
60 52 02 | Cơ học kỹ thuật | 62 52 02 01 | Cơ học kỹ thuật |
60 52 04 | Công nghệ chế tạo máy | 62 52 04 01 | Công nghệ chế tạo máy |
| | 62 52 04 05 | Công nghệ chế tạo hình vật liệu |
| | 62 52 04 10 | Công nghệ cơ khí chính xác và quang học |
| | 62 52 04 15 | Kỹ thuật máy công cụ |
| Kỹ thuật máy và thiết bị | | Kỹ thuật máy và thiết bị |
60 52 10 | Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng, nâng chuyển | 62 52 10 01 | Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng |
| | 62 52 10 05 | Kỹ thuật máy nâng, máy vận chuyển liên tục |
60 52 12 | Kỹ thuật máy và thiết bị mỏ, dầu khí | 62 52 12 01 | Kỹ thuật máy và thiết bị mỏ |
| | 62 52 12 05 | Máy và thiết bị khai thác dầu khí |
60 52 14 | Kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hoá nông -lâm nghiệp | 62 52 14 01 | Kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hoa nông nghiệp và nông thôn |
| | 62 52 14 05 | Máy kỹ thuật và thiết bị lâm nghiệp |
60 52 16 | Kỹ thuật máy và thiết bị thuỷ khí | 62 52 16 01 | Kỹ thuật máy và thiết bị thuỷ khí |
60 52 18 | Kỹ thuật máy và thiết bị chế biến thực phẩm | 62 52 18 01 | Kỹ thuật máy và thiết bị chế biến thực phẩm |
60 52 20 | Kỹ thuật máy và thiết bị công nghệ dệt may | 62 52 20 01 | Kỹ thuật máy và thiết bị dệt may |
| | 62 52 20 05 | Công nghệ dệt may |
60 52 22 | Kỹ thuật thiết bị và công nghệ da, giầy | 62 52 22 01 | Kỹ thuật máy và thiết bị da, giầy |
| | 62 52 22 05 | Công nghệ da, giầy |
60 52 24 | Kỹ thuật máy, thiết bị và công nghệ gỗ, giấy | 62 52 24 01 | Kỹ thuật máy và thiết bị gỗ, giấy |
| | 62 52 24 05 | Công nghệ gỗ, giấy |
| Kỹ thuật cơ khí năng lượng | | Kỹ thuật cơ khí năng lượng |
60 52 30 | Kỹ thuật máy bay và thiết bị máy bay | 62 52 30 01 | Kỹ thuật máy bay và thiết bị máy bay |
60 52 32 | Kỹ thuật tàu thuỷ | 62 52 32 05 | Kỹ thuật tàu thuỷ |
60 52 34 | Kỹ thuật động cơ nhiệt | 62 52 34 01 | Kỹ thuật động cơ nhiệt |
60 52 35 | Kỹ thuật ô tô, máy kéo | 62 52 35 01 | Kỹ thuật ô tô, máy kéo |
60 52 36 | Kỹ thuật xe máy quân sự, công binh | 62 52 36 01 | Kỹ thuật xe máy quân sự, công binh |
60 52 37 | Thiết bị thuỷ lợi, thuỷ điện | 62 52 37 01 | Thiết bị thuỷ lợi, thuỷ điện |
| Khai thác, bảo trì và thiết bị | | Khai thác, bảo trì và thiết bị |
60 52 40 | Khai thác, bảo trì máy bay | 62 52 40 01 | Khai thác, bảo trì máy bay |
60 52 42 | Khai thác, bảo trì tàu thuỷ | 62 52 42 01 | Khai thác, bảo trì tàu thuỷ |
60 52 44 | Khai thác, bảo trì đầu máy xe lửa, toa xe | 62 52 44 01 | Khai thác, bảo trì đầu máy xe lửa, toa xe |
60 52 46 | Khai thác, bảo trì ôtô, máy kéo | 62 52 46 01 | Khai thác, bảo trì ôtô, máy kéo |
| Kỹ thuật điện | | Kỹ thuật điện |
60 52 50 | Thiết bị, mạng và nhà máy điện | 62 52 50 01 | Thiết bị điện |
| | 62 52 50 05 | Mạng và hệ thống điện |
| | 62 52 50 10 | Nhà máy điện |
60 52 52 | Điện khí hoá mỏ | 62 52 52 01 | Điện khí hoá mỏ |
60 52 54 | Điện khí hoá sản xuất nông nghiệp và nông thôn | 62 52 54 01 | Điện khí hoá sản xuất nông nghiệp và nông thôn |
| Tự động hoá và điều khiển | | Tự động hoá và điều khiển |
60 52 60 | Tự động hoá | 62 52 60 01 | Tự động hoá |
| | 62 52 60 05 | Lý thuyết điều khiển và điều khiểm tối ưu |
| | 62 52 60 10 | Thiết bị và hệ thống điều khiển tự động |
| | 62 52 60 15 | Tự động hoá trong mỏ |
| | 62 52 60 20 | Tự động hoá xí nghiệp công nghiệp |
60 52 62 | Đo lường | 62 52 62 01 | Đo lường |
60 52 64 | Điều khiển các thiết bị bay | 62 52 64 01 | Điều khiển các thiết bị bay |
60 52 66 | Điều khiển tàu biển | 62 52 66 01 | Điều khiển tàu biển |
| Kỹ thuật điện tử- viễn thông | | Kỹ thuật điện tử- viễn thông |
60 52 70 | Kỹ thuật điện tử | 62 52 70 01 | Kỹ thuật điện tử |
| | 62 52 70 05 | Kỹ thuật viễn thông |
| | 62 52 70 10 | Kỹ thuật máy tính |
60 52 72 | Kỹ thuật ra đa-dẫn đường | 62 52 72 01 | Kỹ thuật ra đa-dẫn đường |
60 52 73 | Kỹ thuật mật mã | 62 52 73 01 | Kỹ thuật mật mã |
| Công nghệ hoá học | | Công nghệ hoá học |
60 52 75 | Công nghệ hoá học | 62 52 75 01 | Công nghệ hoá học các chất vô cơ |
| | 62 52 75 05 | Công nghệ hoá học các chất hữu cơ |
| | 62 52 75 10 | Công nghệ hoá dầu và lọc dầu |
60 52 76 | Công nghệ điện hoá và bảo vệ kim loại | 62 52 76 01 | Công nghệ điện hoá và bảo vệ kim loại |
60 52 77 | Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học | 62 52 77 01 | Quá trình và thiết bị công nghệ hoá học |
| Công nghệ nhiệt | | Công nghệ nhiệt |
60 52 80 | Công nghệ nhiệt | 62 52 80 01 | Công nghệ và thiết bị nhiệt |
| | 62 52 80 05 | Công nghệ và thiết bị lạnh |
| Kỹ thuật trắc địa | | Kỹ thuật trắc địa |
60 52 85 | Kỹ thuật trắc địa | 62 52 85 01 | Trắc địa và ứng dụng |
| | 62 52 85 05 | Trắc địa ảnh và viễn thám |
| | 62 52 85 10 | Trắc địa cao cấp |
| | 62 52 85 15 | Trắc địa mỏ |
| | 62 52 85 20 | Bản đồ |
| Công nghệ vật liệu | | Công nghệ vật liệu |
60 52 90 | Công nghệ vật liệu vô cơ | 62 52 90 01 | Công nghệ vật liệu vô cơ |
60 52 92 | Công nghệ vật liệu điện tử, quang học và quang điện tử | 62 52 92 01 | Công nghệ vật liệu điện tử |
| | 62 52 92 05 | Công nghệ vật liệu quang học, quang điện và quang tử |
60 52 94 | Công nghệ vật liệu cao phân tử và tổ hợp | 62 52 94 01 | Công nghệ vật liệu cao phân tử và tổ hợp |
60 53 | MỎ VÀ KHAI THÁC | 62 53 | MỎ VÀ KHAI THÁC |
| Kỹ thuật mỏ | | Kỹ thuật mỏ |
60 53 01 | Kỹ thuật khoan thăm dò và khảo sát | 62 53 01 01 | Kỹ thuật khoan thăm dò và khảo sát |
60 53 05 | Khai thác mỏ | 62 53 05 01 | Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên |
| | 62 53 05 05 | Khai thác mỏ hầm lò |
60 53 10 | Tuyển khoáng | 62 53 10 01 | Tuyển khoáng |
| Kỹ thuật dầu khí | | Kỹ thuật dầu khí |
60 53 50 | Kỹ thuật khoan, khai thác và công nghệ dầu khí | 62 53 50 01 | Khoan và hoàn thiện giếng dầu |
| | 62 53 50 05 | Kỹ thuật khai thác dầu khí |
| | 62 53 50 10 | Điều hành sản xuất dầu khí |
60 53 55 | Kỹ thuật hoá dầu | 62 53 55 01 | Kỹ thuật hoá dầu |
60 54 | CHẾ TẠO VÀ CHẾ BIẾN | 62 54 | CHẾ TẠO VÀ CHẾ BIẾN |
| Công nghệ chế biến | | Công nghệ chế biến |
60 54 02 | Công nghệ thực phẩm và đồ uống | 62 54 02 01 | Chế biến thực phẩm và đồ uống |
| | 62 54 02 05 | Công nghệ sinh học thực phẩm |
60 54 10 | Công nghệ sau thu hoạch | 62 54 10 01 | Công nghệ bảo quản, sơ chế nông lâm sản sau thu hoạch |
| | 62 54 10 05 | Công nghệ chế biến thuỷ sản |
60 58 | XÂY DỰNG VÀ KIẾN TRÚC | 62 58 | XÂY DỰNG VÀ KIẾN TRÚC |
| Kiến trúc | | Kiến trúc |
60 58 01 | Kiến trúc | 62 58 01 01 | Lý thuyết và lịch sử kiến trúc |
| | 62 58 01 05 | Kiến trúc công trình |
60 58 05 | Quy hoạch | 62 58 05 01 | Quy hoạch vùng |
| | 62 58 05 05 | Quy hoạch đô thị và nông thôn |
60 58 10 | Quản lý đô thị và công trình | 62 58 10 01 | Quản lý đô thị và công trình |
| Xây dựng | | Xây dựng |
60 58 20 | Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp | 62 58 20 01 | Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
60 58 22 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | 62 58 22 01 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
60 58 25 | Xây dựng cầu, hầm | 62 58 25 01 | Xây dựng cầu, hầm |
60 58 30 | Xây dựng đường ô tô và đường thành phố | 62 58 30 01 | Xây dựng đường ô tô và đường thành phố |
60 58 32 | Xây dựng sân bay | 62 58 32 01 | Xây dựng sân bay |
60 58 35 | Xây dựng đường sắt | 62 58 35 01 | Xây dựng đường sắt |
60 58 40 | Xây dựng công trình thuỷ | 62 58 40 01 | Xây dựng công trình thuỷ |
60 58 45 | Xây dựng công trình biển | 62 58 45 01 | Xây dựng công trình biển |
60 58 50 | Xây dựng công trình ngầm, mỏ và công trình đặc biệt | 62 58 50 01 | Xây dựng công trình ngầm và mỏ |
| | 62 58 50 05 | Xây dựng công trình đặc biệt |
60 58 60 | Địa kỹ thuật xây dựng | 62 58 60 01 | Địa kỹ thuật xây dựng |
60 58 70 | Cấp thoát nước | 62 58 70 01 | Cấp thoát nước |
60 58 80 | Vật liệu và công nghệ vật liệu xây dựng | 62 58 80 01 | Vật liệu và công nghệ vật liệu xây dựng |
60 62 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN | 62 62 | NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN |
| Nông học | | Nông học |
60 62 01 | Trồng trọt | 62 62 01 01 | Trồng trọt |
| | 62 62 01 05 | Hệ thống canh tác |
60 62 05 | Di truyền và chọn giống cây trồng | 62 62 05 01 | Di truyền và chọn giống cây trồng |
60 62 10 | Bảo vệ thực vật | 62 62 10 01 | Bảo vệ thực vật |
60 62 15 | Khoa học đất | 62 62 15 01 | Đất và dinh dưỡng cây trồng |
| | 62 62 15 05 | Quy hoạch và sử dụng đất nông nghiệp |
60 62 20 | Hệ thống nông nghiệp | | |
60 62 22 | Khuyến nông3 | | |
60 62 25 | Phát triển nông thôn | | |
| Thuỷ lợi | | Thuỷ lợi |
60 62 27 | Tưới tiêu cho cây trồng | 62 62 27 01 | Tưới tiêu cho cây trồng |
60 62 30 | Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước | 62 62 30 01 | Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước |
| Chăn nuôi | | Chăn nuôi |
60 62 40 | Chăn nuôi4 | 62 62 40 01 | Chăn nuôi động vật |
| | 62 62 45 01 | Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi |
| | 62 62 48 01 | Di truyền và chọn giống vật nuôi |
| Thú y | | Thú y |
60 62 50 | Thú y5 | 62 62 50 01 | Bệnh lý học và chữa bệnh vật nuôi |
| | 62 62 50 05 | Ký sinh trùng học thú y |
| | 62 62 50 10 | Vi sinh vật học thú y |
| | 62 62 50 15 | Dịch tễ học thú y |
| | 62 62 50 20 | Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc |
| Lâm nghiệp | | Lâm nghiệp |
60 62 60 | Lâm học | 62 62 60 01 | Kỹ thuật lâm sinh |
| | 62 62 60 05 | Di truyền và chọn giống cây nông nghiệp |
| | 62 62 60 10 | Điều tra và quy hoạch rừng |
| | 62 62 60 15 | Đất lâm nghiệp |
60 62 68 | Quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng | 62 62 68 01 | Quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng |
| Thuỷ sản | | Thuỷ sản |
60 62 70 | Nuôi trồng thuỷ sản6 | 62 62 70 01 | Nuôi thuỷ sản nước ngọt |
| | 62 62 70 05 | Nuôi thuỷ sản nước mặn, lợ |
| | 62 62 70 10 | Chọn giống và nhân giống thuỷ sản |
| | 62 62 70 15 | Dinh dưỡng và thức ăn thuỷ sản |
| | 62 62 70 20 | Bệnh và chữa bệnh thuỷ sinh vật |
60 62 78 | Quản lý và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản | 62 62 78 01 | Quản lý và bảo vệ nguồn lợi thuỷ sản |
60 62 80 | Khai thác thuỷ sản | 62 62 80 01 | Khai thác thuỷ sản |
60 72 | Y HỌC | 62 72 | Y HỌC |
| Y học | | Y học |
60 72 01 | Y học hình thái | 62 72 01 01 | Mô phôi thai học |
| | 62 72 01 05 | Giải phẫu bệnh |
| | 62 72 01 10 | Giải phẫu người |
| | 62 72 01 15 | Y pháp |
60 72 04 | Y học chức năng | 62 72 04 01 | Hoá sinh y học |
| | 62 72 04 05 | Sinh lý học |
| | 62 72 04 10 | Sinh lý bệnh |
| | 62 72 04 15 | Chẩn đoán chức năng |
| | 62 72 04 20 | Miễn dịch |
60 72 05 | Chẩn đoán hình ảnh | 62 72 05 01 | X quang |
| | 62 72 05 20 | Siêu âm |
60 72 07 | Ngoại khoa | 62 72 07 01 | Ngoại - Tiêu hoá |
| | 62 72 07 05 | Ngoại - lồng ngực |
| | 62 72 07 10 | Ngoại - tim mạch |
| | 62 72 07 15 | Ngoại - tiết niệu |
| | 62 72 07 20 | Ngoại - thần kinh và sọ não |
| | 62 72 07 25 | Chấn thương chỉnh hình |
| | 62 72 07 30 | Ngoại - gan mật |
| | 62 72 07 35 | Ngoại - nhi |
| | 62 72 07 40 | Ngoại - bỏng |
| | 62 72 07 45 | Ngoại - hậu môn |
60 72 10 | Phẫu thuật tạo hình | 62 72 10 01 | Phẫu thuật tạo hình |
| | 62 72 10 05 | Phẫu thuật thẩm mỹ |
60 72 13 | Sản phụ khoa | 62 72 13 01 | Sản khoa |
| | 62 72 13 05 | Phụ khoa |
60 72 16 | Nhi khoa | 62 72 16 01 | Nhi - Sơ sinh |
| | 62 72 16 05 | Nhi - Tiêu hoá |
| | 62 72 16 10 | Nhi - Hô hấp |
| | 62 72 16 15 | Nhi - Tim mạch |
| | 62 72 16 20 | Nhi - Tâm thần |
| | 62 72 16 25 | Nhi - Thần kinh |
| | 62 72 16 30 | Nhi - Huyết học |
| | 62 72 16 35 | Nhi - Thận |
| | 62 72 16 40 | Nhi - Truyền nhiễm |
| | 62 72 16 45 | Nhi - Nội tiết và chuyển hoá |
| | 62 72 16 50 | Nhi - Hồi sức |
60 72 20 | Nội khoa | 62 72 20 01 | Nội - Tiêu hoá |
| | 62 72 20 05 | Nội - Hô hấp |
| | 62 72 20 10 | Nội - Xương khớp |
| | 62 72 20 15 | Nội - Nội tiết |
| | 62 72 20 20 | Nội - Thận tiết niệu |
| | 62 72 20 25 | Nội - Tim mạch |
| | 62 72 20 30 | Lão khoa |
| | 62 72 20 35 | Dị ứng |
60 72 21 | Thần kinh | 62 72 21 40 | Thần kinh |
60 72 22 | Tâm thần | 62 72 22 45 | Tâm thần |
60 72 23 | Ung thư | 62 72 23 01 | Ung thư |
60 72 24 | Lao | 62 72 24 01 | Lao |
60 72 25 | Huyết học - truyền máu | 62 72 25 01 | Huyết học |
| | 62 72 25 05 | Truyền máu |
60 72 25 | Răng Hàm Mặt | 62 72 28 01 | Nha khoa |
| | 62 72 28 05 | Phẫu thuật hàm mặt |
| | 62 72 28 10 | Nha khoa cộng đồng |
60 72 28 | Hồi sức cấp cứu | 62 72 31 01 | Hồi sức cấp cứu |
60 72 31 | Gây mê hồi sức | 62 72 33 01 | Gây mê hồi sức |
60 72 35 | Da liễu | 62 72 35 01 | Da liễu |
60 72 38 | Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới | 62 72 38 01 | Truyền nhiễm và các bệnh nhiệt đới |
60 72 40 | Y học nhiệt đới | 62 72 40 01 | Y học nhiệt đới |
60 72 43 | Phục hồi chức năng | 62 72 43 01 | Phục hồi chức năng |
60 72 45 | Vật lý trị liệu | | |
60 72 50 | Độc chất và dược lý | 62 72 50 01 | Độc chất |
| | 62 72 50 05 | Dược lý |
60 72 53 | Tai Mũi họng | 62 72 53 01 | Thính học |
| | 62 72 53 05 | Mũi họng |
60 72 56 | Nhãn khoa | 62 72 56 01 | Nhãn khoa |
60 72 60 | Y học cổ truyền | 62 72 60 01 | Y học cổ truyền |
60 72 62 | Y sinh học di truyền | 62 72 62 01 | Y sinh học di truyền |
60 72 65 | Ký sinh trùng - Côn trùng | 62 72 65 01 | Ký sinh trùng |
| | 62 72 65 05 | Côn trùng |
| | 62 72 65 10 | Nấm học |
60 72 68 | Vi sinh y học | 62 72 68 01 | Vi khuẩn học |
| | 62 72 68 05 | Virut học |
60 72 70 | Dịch tễ học | 62 72 70 01 | Dịch tễ học |
60 72 73 | Y học dự phòng | 62 72 73 01 | Sức khỏe - Môi trường |
| | 62 72 73 05 | Sức khỏe nghề nghiệp |
| | 62 72 73 10 | Dinh dưỡng tiết chế |
| | 62 72 73 15 | Vệ sinh xã hội học và tổ chức y tế |
| | 62 72 73 20 | An toàn thực phẩm |
60 72 76 | Y tế công cộng | 62 72 76 01 | Y tế công cộng |
60 72 78 | Dân số và sức khoẻ sinh sản | 62 72 78 01 | Dân số và sức khoẻ sinh sản |
60 72 80 | Lý sinh y học | 62 72 80 01 | Lý sinh y học |
| | 62 72 80 05 | Y học hạt nhân |
60 72 83 | Y học thảm hoạ | | |
60 72 85 | Tổ chức chỉ huy quân y | | |
60 72 88 | Dinh dưỡng cộng đồng | 62 72 88 01 | Dinh dưỡng cộng đồng |
60 72 90 | Điều dưỡng | | |
60 72 92 | Kỹ thuật y học | | |
60 72 95 | Y học thể thao | 62 72 95 01 | Y học thể thao |
60 73 | DƯỢC HỌC | 62 73 | DƯỢC HỌC |
| Dược học | | Dược học |
60 73 01 | Công nghệ dược phẩm và bào chế | 62 73 01 01 | Công nghệ dược phẩm |
| | 62 73 01 05 | Bào chế |
| | 62 73 01 10 | Hoá học |
60 73 05 | Dược lý và dược lâm sàng | 62 73 05 01 | Dược lý |
| | 62 73 05 05 | Dược lâm sàng |
60 73 10 | Dược liệu - dược cổ truyền | 62 73 10 01 | Dược liệu - dược học truyền |
60 73 15 | Kiểm nghiệm thuốc - độc chất | 62 73 15 01 | Kiểm nghiệm thuốc |
| | 62 73 15 05 | Độc chất |
60 73 20 | Tổ chức quản lý dược | 62 73 20 01 | Tổ chức quản lý dược |
60 73 25 | Hoá sinh dược | 62 73 25 01 | Hoá sinh dược |
60 73 30 | Dược học quân sự | | |
60 81 | THỂ THAO | 62 81 | THỂ THAO |
| Thể dục thể thao | | Thể dục thể thao |
60 81 01 | Giáo dục thể chất | 62 81 01 01 | Giáo dục thể chất |
60 81 02 | Huấn luyện thể thao | 62 81 02 01 | Huấn luyện thể thao |
60 84 | VẬN TẢI | 62 84 | VẬN TẢI |
| Vận tải | | Vận tải |
60 84 01 | Giao thông vận tải | 62 84 01 01 | Giao thông vận tải |
60 84 05 | Khai thác vận tải | 62 84 05 01 | Khai thác vận tải |
60 84 10 | Tổ chức và quản lý vận tải | 62 84 10 01 | Tổ chức và quản lý vận tải |
60 84 15 | Bảo đảm an toàn hàng hải | 62 84 15 01 | Bảo đảm an toàn hàng hải |
60 85 | MÔI TRƯỜNG VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG | 62 85 | MÔI TRƯỜNG VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG |
| Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường | | Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường |
60 85 02 | Khoa học môi trường | 62 85 02 01 | Độc tố học môi trường |
| | 62 85 02 05 | Môi trường đất và nước |
| | 62 85 02 10 | Môi trường không khí |
| | 62 85 02 15 | Môi trường dân cư và đô thị |
60 85 06 | Công nghệ môi trường | 62 85 06 01 | Công nghệ môi trường nước và nước thải |
| | 62 85 06 05 | Công nghệ môi trường không khí |
| | 62 85 06 10 | Công nghệ môi trường chất thải rắn |
60 85 10 | Quản lý môi trường | 62 85 10 01 | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp |
| | 62 85 10 05 | Quản lý tổng hợp môi trường đới bờ |
60 85 15 | Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường | 62 85 15 05 | Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi trường |
60 86 | AN NINH, QUỐC PHÒNG | 62 86 | AN NINH, QUỐC PHÒNG |
| An ninh | | An ninh |
| | 62 86 00 01 | Chiến lược - nghệ thuật bảo vệ an ninh quốc gia |
60 86 01 | Quản lý nhà nước về an ninh quốc gia | 62 86 05 01 | Quản lý nhà nước về an ninh quốc gia |
60 86 05 | Điều tra tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia | 62 86 05 01 | Điều tra tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia |
60 86 10 | Trinh sát an ninh | 62 86 10 01 | Trinh sát an ninh |
60 86 15 | Tình báo an ninh | 62 86 15 01 | Tình báo an ninh |
| Cảnh sát | | Cảnh sát |
60 86 30 | Quản lý nhà nước về trật tự an toàn xã hội | 62 86 30 01 | Quản lý nhà nước về trật tự an toàn xã hội |
60 86 38 | Trinh sát hình sự | 62 86 38 01 | Trinh sát hình sự |
60 86 42 | Kỹ thuật hình sự | 62 86 42 01 | Kỹ thuật hình sự |
60 86 46 | Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân | 62 86 46 01 | Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm nhân |
| Phòng cháy, chữa cháy | | Phòng cháy, chữa cháy |
60 86 50 | Tổ chức phòng cháy, chữa cháy | 62 86 50 01 | Tổ chức phòng cháy, chữa cháy |
60 86 55 | Kỹ thuật chữa cháy | 62 86 55 01 | Kỹ thuật chữa cháy |
| Khoa học quân sự | | Khoa học quân sự |
60 86 60 | Chiến lược quốc phòng | 62 86 60 01 | Chiến lược quốc phòng |
60 86 62 | Chiến thuật quân sự | 62 86 62 01 | Chiến lược quân sự |
| | 62 86 62 05 | Nghệ thuật chiến dịch |
| | 62 86 62 10 | Chiến thuật |
| | 62 86 62 15 | Lịch sử nghệ thuật quân sự |
60 86 64 | Công tác Đảng, công tác chính trị trong chiến đấu, chiến dịch, chiến lược | 62 86 64 01 | Công tác Đảng, công tác chính trị trong chiến đấu, chiến dịch, chiến lược |
60 86 66 | Hậu cần trong các lực lượng vũ trang | 62 86 66 01 | Hậu cần trong các lực lượng vũ trang |
60 86 68 | Tình báo quốc phòng | 62 86 68 01 | Tình báo quốc phòng |
60 86 70 | Trinh sát quân sự | 62 86 70 01 | Trinh sát quân sự |
60 86 72 | Tổ chức, chỉ huy kỹ thuật | 62 86 72 01 | Tổ chức, chỉ huy kỹ thuật |
| Khoa học biên phòng | | Khoa học biên phòng |
60 86 80 | Quản lý biên giới | 62 86 80 01 | Quản lý biên giới |
60 86 84 | Quản lý cửa khẩu | 62 86 84 01 | Quản lý cửa khẩu |
60 86 88 | Trinh sát biên phòng | 62 86 88 01 | Trinh sát biên phòng |